锲而不舍 锲而不舍
Explanation
锲而不舍,是形容人做事坚持不懈,有恒心,不轻易放弃,形容人做事坚持不懈,有恒心,不轻易放弃。
Thành ngữ “锲而不舍” miêu tả sự kiên trì, quyết tâm và không muốn dễ dàng bỏ cuộc của một người.
Origin Story
古代有个木匠,想要雕刻一件精美的玉器。他把一块上好的玉石放在案板上,拿起刻刀,开始专心致志地雕刻。可是,雕刻了一会儿,他便觉得有些疲惫了,就停下来休息。休息了一会儿,他又开始雕刻,但雕刻了一会儿,他又觉得有些乏味了,就又停下来休息。这样反反复复,他雕刻了很久,可是玉器却只雕刻了一点点,还没有完成。后来,他遇到了一个老木匠,老木匠看到他雕刻的玉器,便笑着说:“年轻人,你雕刻得太急躁了,应该要锲而不舍,才能雕刻出精美的玉器。”年轻人听了老木匠的话,深受启发。他从此以后,不再急功近利,而是耐心地坚持雕刻,终于雕刻出了一件精美的玉器。
Ngày xửa ngày xưa, có một người thợ mộc muốn chạm khắc một vật bằng ngọc bích đẹp. Anh ta đặt một khối ngọc bích tốt lên bàn làm việc của mình, cầm lấy dao khắc và bắt đầu khắc bằng cả trái tim mình. Nhưng sau khi khắc một lúc, anh ta cảm thấy hơi mệt và dừng lại để nghỉ ngơi. Sau một lúc, anh ta bắt đầu khắc lại, nhưng sau một lúc, anh ta cảm thấy hơi chán và lại dừng lại để nghỉ ngơi. Điều này cứ tiếp diễn, và anh ta khắc trong một thời gian dài, nhưng vật bằng ngọc bích chỉ được khắc một chút và vẫn chưa hoàn thành. Sau đó, anh ta gặp một người thợ mộc già, người đã nhìn thấy vật bằng ngọc bích mà anh ta đang khắc và nói với một nụ cười, “Chàng trai trẻ, anh đang quá vội vàng, anh nên kiên trì để khắc được một vật bằng ngọc bích đẹp.” Người thợ mộc trẻ được truyền cảm hứng bởi những lời nói của người thợ mộc già. Kể từ đó, anh ta không còn vội vàng để đạt được kết quả nữa, mà kiên nhẫn tiếp tục khắc, và cuối cùng đã chạm khắc được một vật bằng ngọc bích đẹp.
Usage
这个成语形容做事坚持不懈、持之以恒,鼓励人们不轻易放弃,坚持到底。
Thành ngữ này miêu tả sự kiên trì và bền bỉ trong việc làm mọi việc, khuyến khích mọi người không dễ dàng bỏ cuộc và kiên trì đến cùng.
Examples
-
只要锲而不舍地学习,终会有所成就。
qì ér bù shě de xué xí, zhōng yǒu suǒ chéng jiù.
Miễn là bạn tiếp tục học, bạn chắc chắn sẽ thành công.
-
面对困难,我们要有锲而不舍的精神。
miàn duì kùn nan, wǒ men yào yǒu qì ér bù shě de jīng shén.
Trước khó khăn, chúng ta cần có tinh thần kiên trì.