坚韧不拔 kiên trì
Explanation
形容意志坚定,毫不动摇。
Miêu tả một ý chí mạnh mẽ và không lay chuyển.
Origin Story
在一个偏远的小山村里,住着一个名叫阿强的年轻人。他从小就失去了父母,独自一人生活,靠着帮村民干农活勉强度日。生活虽然艰苦,但他却从未放弃对美好生活的追求。一次,一场突如其来的山洪袭击了村庄,许多房屋被冲毁,村民们陷入绝望之中。阿强虽然失去了家园,但他没有被困难吓倒,他带领着村民们一起重建家园。在重建家园的过程中,阿强遇到了无数的困难,但他始终坚韧不拔,从不放弃。他用自己的双手和顽强的毅力,带领村民们重建了家园,创造了幸福的生活。阿强的坚韧不拔的精神,成为了山村里代代相传的佳话。
Ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một chàng trai trẻ tên là Aqiang. Anh mất cha mẹ từ nhỏ và sống một mình, kiếm sống bằng cách giúp dân làng làm nông nghiệp. Dù cuộc sống khó khăn, anh chưa bao giờ từ bỏ khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn. Một lần, một trận lũ lụt bất ngờ ập đến làng, nhiều nhà cửa bị phá hủy và dân làng rơi vào tuyệt vọng. Mặc dù Aqiang mất nhà cửa, anh không hề nao núng trước khó khăn, và anh đã dẫn dắt dân làng cùng nhau xây dựng lại nhà cửa. Trong quá trình xây dựng lại nhà cửa, Aqiang đã gặp phải vô số khó khăn, nhưng anh luôn kiên định và không bao giờ bỏ cuộc. Bằng chính đôi tay và ý chí kiên cường của mình, anh đã dẫn dắt dân làng xây dựng lại nhà cửa và tạo ra một cuộc sống hạnh phúc. Tinh thần kiên trì của Aqiang đã trở thành câu chuyện truyền kỳ được lưu truyền qua nhiều đời ở ngôi làng vùng núi ấy.
Usage
多用于形容人的意志品质。
Thường được dùng để miêu tả quyết tâm và ý chí của một người.
Examples
-
面对困难,他总是坚韧不拔。
miàn duì kùnnán, tā zǒngshì jiānrèn bùbá
Trước khó khăn, anh ấy luôn kiên trì.
-
革命者需要有坚韧不拔的意志。
géming zhě xūyào yǒu jiānrèn bùbá de yìzhì
Những người cách mạng cần có ý chí kiên định.