孜孜不倦 zī zī bù juàn zīzībùjuàn

Explanation

孜孜不倦,形容勤奋努力,不知疲倦。

孜孜不倦 miêu tả những nỗ lực cần cù và không biết mệt mỏi.

Origin Story

远古时代,大禹为了治理洪水,带领百姓开山凿石,疏通河道。他日夜兼程,风餐露宿,从不懈怠,最终完成了这项伟大的工程。他的精神感动了无数人,成为后世学习的榜样。大禹治水的故事流传至今,人们用“孜孜不倦”来形容他为民造福,不辞辛劳的精神。即使是在最艰苦的环境下,他也从未放弃,始终坚持着自己的理想和信念,正是这种坚持不懈的精神,最终使他战胜了自然灾害,给百姓带来了安定的生活。这便是大禹,一位伟大的治水英雄,他的故事也成为了中华民族勤劳勇敢,不屈不挠精神的象征。他的精神激励着一代又一代人,为国家和民族的发展做出了巨大的贡献。

yuǎngǔ shídài, dà yǔ wèile zhìlǐ hóngshuǐ, dàilǐng bǎixìng kāishān záoshí, shūtōng hédào. tā rìyè jiānchéng, fēngcānlùsù, cóng bù xiě dài, zhōngyú wánchéng le zhè xiàng wěidà de gōngchéng. tā de jīngshen gǎndòng le wúshù rén, chéngwéi hòushì xuéxí de bǎngyàng. dà yǔ zhì shuǐ de gùshì liúchuán zhìjīn, rénmen yòng "zīzībùjuàn" lái xíngróng tā wèi mín zàofú, bùcí xīnláode jīngshen.

Ngày xưa, đại Vũ đã lãnh đạo nhân dân khống chế lũ lụt bằng cách đào núi và nạo vét sông ngòi. Ông làm việc ngày đêm, ăn ngủ ngoài trời, không bao giờ lơ là, và cuối cùng đã hoàn thành dự án trọng đại này. Tinh thần của ông đã cảm hóa vô số người và trở thành tấm gương cho các thế hệ mai sau. Câu chuyện trị thủy của Vũ được lưu truyền đến ngày nay, và mọi người dùng từ “zīzībùjuàn” để miêu tả những nỗ lực vì dân vì nước và sự tận tâm không mệt mỏi của ông. Ngay cả trong những điều kiện khó khăn nhất, ông cũng chưa từng bỏ cuộc và luôn luôn giữ vững lý tưởng và niềm tin của mình. Chính sự kiên trì bền bỉ đó đã giúp ông cuối cùng chiến thắng thiên tai và mang lại cuộc sống ổn định cho nhân dân.

Usage

用于形容人勤奋努力,不知疲倦。常用于书面语。

yòng yú xíngróng rén qínfèn nǔlì, bù zhī píjuàn. cháng yòng yú shūmiàn yǔ.

Được dùng để miêu tả một người chăm chỉ và không biết mệt mỏi. Thường được dùng trong văn viết.

Examples

  • 他学习非常刻苦,孜孜不倦地学习专业知识。

    tā xuéxí fēicháng kèkǔ, zīzībùjuàn de xuéxí zhuānyè zhīshi.

    Anh ấy học tập rất chăm chỉ và không biết mệt mỏi học hỏi kiến thức chuyên môn.

  • 为了完成这个项目,他们夜以继日,孜孜不倦地工作。

    wèile wánchéng zhège xiàngmù, tāmen yèyǐjìrì, zīzībùjuàn de gōngzuò。

    Để hoàn thành dự án này, họ đã làm việc ngày đêm không ngừng nghỉ.