坚持不渝 jianchi buyu Kiên trì

Explanation

坚持不渝,意思是不改变,始终坚持下去。比喻坚定不移,永不改变。

Kiên trì, có nghĩa là không thay đổi, luôn luôn kiên trì. Điều này thể hiện sự kiên định và bất biến.

Origin Story

从前,在一个偏远的小山村里,住着一位名叫阿牛的年轻人。他从小就立志要成为一名优秀的医生,为乡亲们解除病痛。这条路异常艰难,需要付出常人难以想象的努力。阿牛每天起早贪黑地学习,无论刮风下雨,他都坚持不懈地跑到几十里外的县城去听课。在学习过程中,他遇到过无数的困难,也曾多次想过放弃。但是,每当他看到那些饱受病痛折磨的乡亲们时,他总是咬紧牙关,坚持不渝地走下去。十年寒窗苦读,阿牛终于考上了医学院。毕业后,他回到了小山村,成为了一名优秀的乡村医生。他用自己的知识和技能,为乡亲们治病救人,受到了村民们的一致好评。阿牛的故事,就是坚持不渝的最好诠释。他用自己的行动,证明了只要坚持不渝,就一定能够实现自己的梦想。

congqian zai yige pianyuan dexiao shancun li zhuzhe yige ming jiao aniu de nianqingren ta congxiao jiu lizhiaoyao chengwei yiming youxiude yisheng wei xiangqinmen jiechu bingtong zheliao lu yichang jiannan xuyao fuchu changren nan yi xiangxiang de nuli aniu meitian qi zao heitian de xuexi wulun guafeng xiayu ta dou jianchibuxie de paodao jishi li wai de xian cheng qu tingke zai xuexi guocheng zhong ta yudaoguo wushu de kunnan ye ceng duoci xiangguo fangqi danshi meidan ta kan dao na xie baoshou bingtong zheme de xiangqinmen shi ta zongshi yao jin ya guan jianchibuyudi zou xiaqu shi nian hanchuang kudou aniu zhongyu kao shang le yi xue yuan biye hou ta huidao le xiaoshancun chengweile yiming youxiude xiangcun yisheng ta yong ziji de zhishi he jianeng wei xiangqinmen zhibingshouren shoudaole cunminmen de yizhi haoping aniu de gushi jiushi jianchibuyudi de zuibao qianshi ta yong ziji de xingdong zhengmingle zhi yao jianchibuyudi jiu yiding nenggou shixian ziji de mengxiang

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một chàng trai trẻ tên là An Niu. Từ nhỏ, anh đã ấp ủ ước mơ trở thành một bác sĩ giỏi, để giảm bớt nỗi đau khổ cho dân làng. Con đường này vô cùng khó khăn, đòi hỏi những nỗ lực phi thường. An Niu chăm chỉ học tập mỗi ngày, bất kể gió mưa, anh đều kiên trì đi đến thị trấn cách đó hàng chục cây số để nghe giảng. Trong quá trình học tập, anh đã gặp phải vô số khó khăn và nhiều lần muốn từ bỏ. Tuy nhiên, mỗi khi nhìn thấy những người dân làng đang đau khổ vì bệnh tật, anh lại cắn răng chịu đựng và kiên trì đi tiếp. Sau mười năm đèn sách miệt mài, An Niu cuối cùng cũng được vào học trường y. Sau khi tốt nghiệp, anh trở về ngôi làng vùng núi của mình và trở thành một bác sĩ giỏi của làng. Anh đã dùng kiến thức và kỹ năng của mình để chữa bệnh cứu người, nhận được sự khen ngợi của mọi người dân trong làng. Câu chuyện của An Niu chính là minh chứng rõ ràng nhất cho sự kiên trì. Anh đã chứng minh bằng hành động của mình rằng chỉ cần kiên trì, nhất định sẽ đạt được ước mơ của mình.

Usage

表示始终坚持,毫不动摇。

biaoshi shizhong jianchi hao bu dongyao

Điều này chỉ ra sự kiên trì và vững chắc không thay đổi.

Examples

  • 他为了理想,坚持不渝地奋斗了十年。

    ta weile lixiang jianchibuyudi fendou le shi nian

    Vì lý tưởng của mình, anh ấy đã nỗ lực không ngừng trong mười năm.

  • 面对困难,她坚持不渝地追求梦想。

    mianduikunnan ta jianchibuyudi zhuiqiu mengxiang

    Đối mặt với khó khăn, cô ấy đã kiên trì theo đuổi ước mơ của mình.