不遗余力 bù yí yú lì Không tiếc sức lực

Explanation

不遗余力指不保留任何力量,竭尽全力。形容做事非常努力,全力以赴。

Không giữ lại chút sức lực nào, làm tất cả những gì có thể. Điều này miêu tả một người làm việc rất chăm chỉ và cống hiến hết mình.

Origin Story

话说战国时期,秦国攻打赵国,势如破竹,秦王嬴政下令不遗余力地进攻,企图一举歼灭赵军。秦军兵锋锐利,赵国屡战屡败,岌岌可危。赵王紧急召集大臣商议对策,群臣忧心忡忡,束手无策。这时,一位年轻的谋臣站出来,他分析了秦国的战略,认为秦国这次攻势猛烈,但长久以往,后勤补给必然出现问题。他建议赵王坚守城池,同时积极寻找其他国家结盟,拖垮秦国的战争意志。赵王采纳了他的建议,秦军在赵国腹地久攻不下,粮草匮乏,士气低落。最终,秦军不得不撤军,赵国避免了灭顶之灾。这件历史事件,就很好地诠释了不遗余力这一成语的含义,它强调的不仅仅是努力,更重要的是策略和坚持。

hua shuo zhan guo shi qi qin guo gong da zhao guo shi ru po zhu qin wang ying zheng xia ling bu yi yu li de jingong qi tu yi ju jian mie zhao jun qin jun bing feng rui li zhao guo lv zhan lv bai ji ji wei wei zhao wang jin ji zhao ji da chen shang yi dui ce qun chen you xin chong chong shu shou wu ce zhe shi yi wei nian qing de mou chen zhan chu lai ta fen xi le qin guo de zhan lue ren wei qin guo zhe ci gong shi meng lie dan chang jiu yi wang hou qin bu ji bi ran chu xian wen ti ta jian yi zhao wang jian shou cheng chi tong shi ji ji xun zhao qi ta guo jia jie meng tuo kwa qin guo de zhan zheng yi zhi zhao wang cai na le ta de jian yi qin jun zai zhao guo fu di jiu gong bu xia liang cao kui fa shi qi di luo zhong jun qin jun bu de bu che jun zhao guo bi mian le ming ding zhi zai zhe jian li shi shi jian jiu hen hao de qian shi le bu yi yu li zhe yi cheng yu de han yi ta qiang diao de bing bu jin jin shi nu li geng zhong yao de shi ce lue he jian chi

Trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc, nước Tần tấn công nước Triệu. Tần Vương Chính ra lệnh tấn công toàn diện, hy vọng tiêu diệt quân Triệu trong một đòn. Tuy nhiên, nước Triệu đã phản công dũng cảm. Một mưu sĩ trẻ tuổi khuyên Triệu Vương nên phòng thủ thành trì và tìm kiếm các nước đồng minh để làm suy yếu quyết tâm của quân Tần. Triệu Vương nghe theo lời khuyên, và quân Tần cuối cùng rút lui sau khi cạn kiệt nguồn lực. Sự kiện lịch sử này cho thấy thành công không chỉ phụ thuộc vào nỗ lực mà còn cả chiến lược và sự kiên trì.

Usage

形容做事非常卖力,不遗余力地工作。

xing rong zuo shi fei chang mai li bu yi yu li de gong zuo

Để mô tả một người làm việc rất chăm chỉ và cống hiến hết mình cho một nhiệm vụ.

Examples

  • 为了这次演出,她不遗余力地排练,最终取得了成功。

    wei le zhe ci yan chu ta bu yi yu li de pai lian zhong yu qu de le cheng gong

    Vì buổi biểu diễn này, cô ấy đã tập luyện không biết mệt mỏi và cuối cùng đã thành công.

  • 面对困难,我们应该不遗余力地克服。

    mian dui kun nan wo men ying gai bu yi yu li de ke fu

    Đối mặt với khó khăn, chúng ta nên nỗ lực hết sức để vượt qua.