马马虎虎 Tạm được
Explanation
形容做事不认真,不仔细,或指情况一般,凑合。
Mô tả một người cẩu thả và không chú ý, hoặc một tình huống trung bình hoặc vừa đủ chấp nhận được.
Origin Story
小明是个马马虎虎的孩子,写作业总是匆匆忙忙,从不仔细检查。有一次,老师布置了一篇作文,题目是《我的梦想》。小明心想:写作文太麻烦了,随便写写得了。于是,他拿起笔,龙飞凤舞地写了起来,一会儿就完成了。可是,他连标点符号都没检查,就交上去了。老师批改完后,发现小明的作文错别字很多,语句不通顺,内容也空洞乏味。老师无奈地叹了口气,在作文上写了“马马虎虎”三个字。小明看到老师的评语,羞愧地低下了头。他终于明白了,马马虎虎做事情的后果是很严重的。从此以后,小明改掉了马马虎虎的坏习惯,认真对待每一件事情。他开始认真地学习,仔细地完成作业,并认真地检查自己的工作,他做事的态度有了很大的改变,在学校里的表现也越来越好。
Xiaoming là một đứa trẻ cẩu thả. Cậu bé luôn vội vàng làm bài tập về nhà mà không kiểm tra cẩn thận. Một lần, cô giáo giao cho cậu một bài luận với tiêu đề "Ước mơ của tôi". Xiaoming nghĩ: "Viết bài luận thật khó khăn, mình sẽ viết nhanh cho xong." Thế là, cậu cầm bút và viết rất nhanh, hoàn thành trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, cậu thậm chí không kiểm tra dấu câu trước khi nộp bài. Sau khi cô giáo chấm bài, cô phát hiện ra bài luận của Xiaoming có rất nhiều lỗi chính tả, câu văn không mạch lạc, nội dung nhạt nhẽo và nhàm chán. Cô giáo thở dài ngao ngán và viết "tạm được" lên bài luận. Xiaoming nhìn thấy lời nhận xét của cô giáo, cậu cúi đầu xấu hổ. Cuối cùng, cậu hiểu rằng hậu quả của sự cẩu thả rất nghiêm trọng. Từ đó về sau, Xiaoming thay đổi thói quen cẩu thả và bắt đầu nghiêm túc với mọi việc. Cậu bắt đầu học hành chăm chỉ, làm bài tập cẩn thận và kiểm tra lại công việc của mình một cách kỹ lưỡng. Thái độ làm việc của cậu được cải thiện đáng kể và thành tích học tập của cậu ngày càng tốt hơn.
Usage
用作谓语、定语、状语;形容做事不认真,或指情况一般。
Được sử dụng như vị ngữ, tính từ hoặc trạng từ; để mô tả công việc cẩu thả hoặc tình huống trung bình.
Examples
-
他工作马马虎虎,经常出错。
tā gōngzuò mǎmǎhǔhǔ, jīngcháng chūcuò
Anh ấy làm việc cẩu thả và thường xuyên mắc lỗi.
-
这次考试,我马马虎虎地应付过去了。
zhè cì kǎoshì, wǒ mǎmǎhǔhǔ de yìngfù guòqù le
Tôi đã đối phó với kỳ thi một cách qua loa.
-
他的字写得马马虎虎,还可以接受。
tā de zì xiě de mǎmǎhǔhǔ, hái kěyǐ jiēshòu
Chữ viết của anh ấy có thể chấp nhận được, mặc dù không hoàn hảo