粗心大意 Bất cẩn
Explanation
粗心大意就是做事马虎,不细心,不谨慎,容易犯错误。
Sự bất cẩn có nghĩa là cẩu thả, thiếu chú ý và thiếu thận trọng trong việc làm mọi việc, điều này dễ dẫn đến sai sót.
Origin Story
从前,有一个名叫王二的小伙子,他做事总是粗心大意。一天,他到集市上买了一只鸡,准备回家炖着吃。他兴冲冲地提着鸡回家,走到半路,却发现鸡不见了!王二四处寻找,却怎么也找不见。最后,他沮丧地回到家,才发现原来鸡早就从鸡笼里跑掉了。原来是王二在关鸡笼的时候,没有把笼子锁好,所以才让鸡跑掉了。从此以后,王二吸取了教训,做事更加小心谨慎,再也没有发生过类似的事情。
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai tên là Vương Nhị, người luôn bất cẩn trong hành động của mình. Một ngày nọ, anh ta đến chợ để mua một con gà về nấu ăn ở nhà. Anh ta phấn khởi xách gà về nhà, nhưng nửa đường thì phát hiện ra con gà đã biến mất! Vương Nhị tìm kiếm khắp nơi nhưng không thấy. Cuối cùng, anh ta chán nản trở về nhà, và phát hiện ra rằng con gà đã chạy thoát khỏi chuồng. Hóa ra Vương Nhị đã không khóa chuồng gà một cách cẩn thận khi nhốt gà vào, khiến con gà có thể thoát ra ngoài. Từ ngày hôm đó, Vương Nhị rút kinh nghiệm và trở nên cẩn thận hơn trong hành động của mình, và không bao giờ xảy ra chuyện tương tự nữa.
Usage
粗心大意一般用于形容一个人做事不认真,容易犯错误。例如:
Sự bất cẩn thường được dùng để miêu tả một người không cẩn thận trong công việc và dễ mắc lỗi. Ví dụ:
Examples
-
他做事一向粗心大意,经常犯错误。
ta zuo shi yi xiang cu xin da yi, jing chang fan cuo wu.
Anh ấy luôn bất cẩn trong công việc và thường xuyên mắc lỗi.
-
因为粗心大意,他把重要的文件弄丢了。
yin wei cu xin da yi, ta ba zhong yao de wen jian nong diu le.
Anh ấy đã làm mất những tài liệu quan trọng vì sự bất cẩn.
-
考试时要认真细致,不要粗心大意。
kao shi shi yao ren zhen xi zi, bu yao cu xin da yi.
Hãy cẩn thận và tỉ mỉ trong kỳ thi, đừng bất cẩn.