小心谨慎 xiǎo xīn jǐn shèn thận trọng

Explanation

形容言行慎重,不敢疏忽。

Miêu tả một người thận trọng và cẩn thận trong lời nói và hành động của họ, và không cho phép sự cẩu thả.

Origin Story

西汉时期,霍光辅佐汉昭帝执政。他深知自己肩负着国家的重任,时刻不敢懈怠。无论是处理朝政还是处理私事,他都小心谨慎,一丝不苟。他常常告诫自己要为国家社稷着想,要对得起皇帝的信任,对得起百姓的期望。即使是微不足道的小事,他也要认真对待,力求做到最好。他的小心谨慎不仅赢得了皇帝和朝廷官员的赞赏,也赢得了百姓的爱戴。正是因为他的小心谨慎,西汉王朝才得以在动荡不安的年代保持相对的稳定和繁荣。

xīhàn shíqī, huò guāng fǔzuǒ hàn zhāodì zhízhèng…

Trong triều đại nhà Hán Tây, Hoắc Quang giúp đỡ Hoàng đế Chiêu Đế trong việc cai trị. Ông luôn nhận thức rõ trách nhiệm to lớn của mình đối với đất nước và không bao giờ dám lơ là. Cho dù giải quyết các vấn đề quốc gia hay vấn đề cá nhân, ông ấy luôn thận trọng và tỉ mỉ. Ông thường tự nhắc nhở mình phải nghĩ đến đất nước và nhân dân, phải xứng đáng với sự tin tưởng của hoàng đế và đáp ứng được kỳ vọng của nhân dân. Ngay cả với những việc nhỏ nhặt, ông cũng đối xử nghiêm túc và cố gắng hết sức mình. Sự thận trọng của ông không chỉ nhận được sự tán thưởng của hoàng đế và các quan lại triều đình mà còn cả tình yêu mến của nhân dân. Chính nhờ sự thận trọng đó mà nhà Hán Tây đã có thể duy trì được sự ổn định và thịnh vượng tương đối trong những thời kỳ đầy biến động.

Usage

用来形容人做事或说话非常小心谨慎,不敢疏忽。

yòng lái xiáorong rén zuòshì huò shuōhuà fēicháng xiǎoxīn jǐn shèn, bù gǎn shūhu.

Được sử dụng để mô tả một người rất thận trọng và cẩn thận trong hành động hoặc lời nói của họ, và không dám bất cẩn.

Examples

  • 他做事总是小心谨慎,从不马虎。

    tā zuòshì zǒngshì xiǎoxīn jǐn shèn, cóng bù mǎhu.

    Anh ấy luôn cẩn thận trong công việc, không bao giờ bất cẩn.

  • 这次考试,我们要小心谨慎,认真对待。

    zhè cì kǎoshì, wǒmen yào xiǎoxīn jǐn shèn, rènzhēn dàidài。

    Trong kỳ thi này, chúng ta phải cẩn thận và đối xử với nó một cách nghiêm túc