粗枝大叶 Cẩu thả
Explanation
比喻工作粗糙,不认真细致。
Đây là một ẩn dụ, có nghĩa là công việc tồi tệ và không được thực hiện một cách cẩn thận.
Origin Story
从前,在一个偏僻的小山村里,住着一个名叫阿福的年轻人。阿福天性善良,乐于助人,可是他有一个毛病,就是做事粗枝大叶,马虎大意。有一天,村里要举行一场盛大的庙会,阿福被选中去负责搭建舞台。他兴冲冲地开始工作,可是他做事总是急于求成,没有仔细规划,结果舞台搭建得歪歪扭扭,很不稳固。当村民们兴致勃勃地赶来观看表演的时候,舞台突然倒塌了,把很多人压在了下面,场面顿时混乱不堪。幸好大家都没有受伤,但阿福的粗心大意却让村民们很生气,阿福也感到十分羞愧,从此以后,阿福做事变得认真细致起来,再也不粗枝大叶了。
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một chàng trai trẻ tên là A-Fu. A-Fu vốn tính hiền lành và hay giúp đỡ người khác, nhưng anh ta có một khuyết điểm: anh ta vụng về và bất cẩn. Một ngày nọ, làng chuẩn bị tổ chức một hội chợ chùa lớn, và A-Fu được chọn làm người phụ trách việc dựng sân khấu. Anh ta hào hứng bắt tay vào công việc, nhưng luôn vội vàng muốn hoàn thành và không lên kế hoạch cẩn thận. Kết quả là, sân khấu được dựng lên một cách ọp ẹp và không ổn định. Khi người dân làng háo hức đến xem biểu diễn, sân khấu bất ngờ sụp đổ, vùi lấp nhiều người bên dưới. Cảnh tượng trở nên hỗn loạn ngay lập tức. May mắn thay, không ai bị thương, nhưng sự bất cẩn của A-Fu đã khiến người dân làng tức giận và A-Fu cảm thấy rất xấu hổ. Từ đó, A-Fu trở nên cẩn thận và tỉ mỉ hơn trong công việc, và không còn vụng về và bất cẩn nữa.
Usage
这个成语用来形容做事马虎、不仔细,也用来批评做事草率、不认真。
Thành ngữ này được dùng để miêu tả ai đó cẩu thả và không chú ý. Nó cũng được dùng để phê bình ai đó làm việc vội vàng hoặc không nghiêm túc với công việc của họ.
Examples
-
他做事总是粗枝大叶,经常出错。
tā zuò shì zǒng shì cū zhī dà yè, jīng cháng cuò wù.
Anh ta luôn làm việc cẩu thả, và thường xuyên mắc lỗi.
-
这个计划粗枝大叶,缺乏细节。
zhè ge jì huà cū zhī dà yè, quē fá xiàng qīng.
Kế hoạch này quá sơ sài, thiếu chi tiết.
-
不要粗枝大叶,要认真仔细地完成任务。
bù yào cū zhī dà yè, yào rèn zhēn xì zhǐ de wán chéng rèn wù.
Bạn không nên cẩu thả. Bạn nên hoàn thành nhiệm vụ một cách cẩn thận.