假仁假义 giả vờ tử tế và chính trực
Explanation
指表面上装作仁慈善良,实际上虚伪阴险。形容为人虚伪,不真诚。
Giả vờ tử tế và chính trực; đạo đức giả; không chân thành.
Origin Story
话说东汉末年,有个叫张角的农民起义领袖,他自称是“太平道”的教主,四处宣传“苍天已死,黄天当立”,号召百姓一起反抗暴秦。为了笼络人心,张角及其追随者们往往会假仁假义,对百姓们嘘寒问暖,大肆施舍钱财,甚至会亲自下地劳动,与百姓同甘共苦。一时间,张角的声望直线上升,他的太平道也发展壮大起来,信徒遍布各地。然而,张角的太平道并非真正为民请命,他们的最终目的是为了推翻汉朝统治,建立自己的政权。在起义的过程中,他们也犯下了许多罪行,杀害了无数无辜百姓。所以,张角及其太平道的“假仁假义”最终只是为了掩盖其邪恶的目的,并没有换来真正的民心,最终以失败告终。
Vào cuối thời Đông Hán, có một thủ lĩnh nổi dậy nông dân tên là Trương Giác, người tự xưng là thủ lĩnh của "Đạo Thái Bình" và tuyên truyền rằng "Thiên Đế đã chết, Hoàng Đế nên lên thay", kêu gọi nhân dân nổi dậy chống lại nhà Tần. Để thu phục lòng dân, Trương Giác và các môn đồ của ông ta thường giả vờ tử tế và chính trực, thể hiện sự quan tâm đến nhân dân, bố thí hào phóng, thậm chí còn cùng làm việc với họ trên đồng ruộng. Một thời gian, danh tiếng của Trương Giác tăng lên, và Đạo Thái Bình của ông ta ngày càng mạnh mẽ, với các tín đồ khắp cả nước. Tuy nhiên, Đạo Thái Bình không thực sự đại diện cho nhân dân; mục tiêu cuối cùng của họ là lật đổ nhà Hán và thiết lập chế độ của riêng họ. Trong quá trình nổi dậy, họ đã phạm nhiều tội ác, giết hại vô số người dân vô tội. Do đó, "lòng tử tế và chính trực giả dối" của Trương Giác và Đạo Thái Bình của ông ta chỉ là cái cớ che đậy cho ý định xấu xa của họ và đã không thể giành được trái tim chân thực của nhân dân, cuối cùng dẫn đến thất bại.
Usage
作谓语、定语、宾语;指假装仁义
Được sử dụng làm vị ngữ, tính từ và tân ngữ; đề cập đến việc giả vờ tử tế và công chính.
Examples
-
他假仁假义,表面一套,背后一套,让人难以信任。
tā jiǎ rén jiǎ yì, biǎomiàn yītào, bèihòu yītào, ràng rén nán yǐ xìnrèn。
Anh ta giả vờ tử tế và công chính, một bề ngoài, một điều khác phía sau, khiến người ta khó tin.
-
某些政客为了选票,常常假仁假义,欺骗选民。
mǒuxiē zhèngkè wèile xuǎnpiào, chángcháng jiǎ rén jiǎ yì, qīpiàn xuǎnmín
Một số chính trị gia thường giả vờ tử tế và công chính để lấy phiếu bầu của cử tri.