披肝沥胆 trút bầu tâm sự; hết lòng trung thành
Explanation
比喻真心相见,倾吐心里话。也形容非常忠诚。
Điều này mô tả việc thể hiện cảm xúc thật của một người với người khác và bày tỏ những suy nghĩ nội tâm của họ. Nó cũng mô tả việc rất trung thành.
Origin Story
话说东汉末年,天下大乱,群雄逐鹿。关羽,字云长,跟随刘备征战沙场,屡立战功。一次,刘备兵败被曹操俘获,关羽却假意降曹,暗中寻找机会报效刘备。在曹操帐下,关羽始终不忘旧主,披肝沥胆,忠心耿耿,尽心竭力为曹操效劳,但始终对曹操敬而远之,从未有过丝毫的背叛之心。后得知刘备下落后,关羽便义无反顾地离开了曹操,过五关斩六将,千里寻主,最终回到刘备身边,完成了对刘备的承诺。关羽的忠义之举,千古流芳,成为后世忠诚的典范。
Vào cuối triều đại nhà Hán Đông, thiên hạ rơi vào hỗn loạn, và các chư hầu tranh giành quyền lực. Quan Vũ, tự là Vân Trường, đã theo Lưu Bị tham gia chiến đấu và lập được nhiều chiến công. Một lần, Lưu Bị bị Tào Tháo đánh bại và bắt giữ, trong khi Quan Vũ giả vờ đầu hàng Tào Tháo và âm thầm tìm kiếm cơ hội để phục vụ Lưu Bị. Dưới quyền Tào Tháo, Quan Vũ chưa bao giờ quên chủ cũ của mình, ông hết lòng tận tụy và phục vụ Tào Tháo một cách trọn vẹn mà không hề phản bội. Sau khi biết được tung tích của Lưu Bị, Quan Vũ đã không chút do dự rời bỏ Tào Tháo, vượt qua năm cửa ải và giết chết sáu tướng lĩnh, cuối cùng trở lại bên cạnh Lưu Bị, hoàn thành lời hứa của mình với Lưu Bị. Hành động trung thành của Quan Vũ, nổi tiếng qua nhiều thế kỷ, đã trở thành tấm gương trung thành cho các thế hệ mai sau.
Usage
形容对某人或某事非常忠诚,尽心尽力。
Để mô tả việc rất trung thành và tận tâm với một người hoặc một điều gì đó.
Examples
-
他为了朋友,真是披肝沥胆,两肋插刀。
tā wèile péngyou zhēnshi pī gān lì dǎn liǎng lèi chā dāo
Anh ấy thực sự tận tâm với người bạn của mình.
-
他披肝沥胆地为公司工作,终于得到了老板的赏识。
tā pī gān lì dǎn de wèi gōngsī gōngzuò zhōngyú dédào le lǎobǎn de shǎngshí
Anh ấy đã làm việc quên mình cho công ty và cuối cùng đã nhận được sự đánh giá cao của ông chủ.
-
他披肝沥胆地辅佐皇帝,最终成就了一番伟业。
tā pī gān lì dǎn de fǔzuò huángdì zhōngjiū chéngjiù le yīfān wěiyè
Anh ấy đã trung thành hỗ trợ hoàng đế và cuối cùng đã đạt được một kỳ tích vĩ đại..