耿耿此心 Gěng gěng cǐ xīn Geng geng ci xin

Explanation

耿耿此心指忠诚之心,形容内心坚定、忠诚不二。

"Geng geng ci xin" ám chỉ một trái tim trung thành, miêu tả một trái tim kiên định và không lay chuyển.

Origin Story

话说唐朝贞观年间,有个名叫李靖的忠臣,他辅佐唐太宗李世民励精图治,为国家发展做出了卓越贡献。然而,李靖一生并非一帆风顺,他曾遭受过奸臣的排挤、同僚的猜忌,甚至面临过被贬官的危险。但他始终保持着耿耿此心,从未动摇过对国家的忠诚。他深知,为国效力是自己的责任,国家兴亡,匹夫有责。无论面对怎样的困境,他都始终以国家利益为重,勤恳为国效力,将自己的才能全部奉献给了国家。最终,李靖的忠诚和才能得到了太宗皇帝的认可,他被封为大将军,成为了一代名将,他的名字也永远地镌刻在了历史的丰碑上。李靖的耿耿此心,是中华民族优秀传统美德的生动体现,激励着一代又一代人,为国家和民族的繁荣富强贡献自己的力量。

hua shuo tang chao zhengguan nianjian, you ge ming jiao li jing de zhongchen, ta fuzuo tang taizong li shimin lijing tuzhi, wei guojia fazhan zuochule zuoyue gongxian. raner, li jing yisheng bing fei yifan shunfeng, ta ceng zaoshouguo jianchen de paixi, tongliao de caiji, shen zhi mianlin guo bei bian guan de weixian. dan ta shizhong baochi zhe geng geng ci xin, cunwei yao yang guo dui guojia de zhongcheng. ta shen zhi, wei guo xiaoli shi zijide zeren, guojia xingwang, pifu youze. wulun mian dui zenyang de kunjing, ta dou shizhong yi guojia liyi wei zhong, qinken wei guo xiaoli, jiang zijide caineng quanbu fenxian geile guojia. zhongjiu, li jing de zhongcheng he caineng dedao le taizong huangdi de renke, ta bei feng wei dajiangjun, chengweile yidai mingjiang, ta de mingzi ye yongyuan de jianke zai le lishi de fengbei shang. li jing de geng geng ci xin, shi zhonghua minzu youxiu chuantong meide de shengdong tixian, jili zhe yidai you yidai ren, wei guojia he minzu de fanrong fuqiang gongxian zijide liliang.

Người ta kể rằng, vào thời nhà Đường, đời trị vì của Đường Thái Tông Lý Thế Dân, có một vị đại thần trung thành tên là Lý Tĩnh, người đã giúp đỡ hoàng đế cai quản đất nước và có những đóng góp to lớn cho sự phát triển của quốc gia. Tuy nhiên, cuộc đời Lý Tĩnh không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió; ông từng bị những quan lại gian tà xa lánh, bị đồng nghiệp nghi ngờ, thậm chí phải đối mặt với nguy cơ bị giáng chức. Nhưng ông luôn giữ vững một trái tim kiên định và không bao giờ lung lay trong lòng trung thành với đất nước. Ông hiểu rằng, phục vụ đất nước là trách nhiệm của mình, và sự hưng thịnh hay suy tàn của đất nước là trách nhiệm của mọi người. Bất kể gặp phải khó khăn gì, ông luôn đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu, tận tụy phục vụ đất nước và cống hiến hết tài năng của mình cho đất nước. Cuối cùng, lòng trung thành và tài năng của Lý Tĩnh đã được Đường Thái Tông công nhận, và ông được phong làm đại tướng quân. Ông trở thành một vị tướng nổi tiếng, và tên tuổi của ông được khắc ghi mãi trong sử sách. Trái tim kiên định của Lý Tĩnh là minh chứng sống động cho những phẩm chất đạo đức truyền thống tốt đẹp của dân tộc Trung Hoa, truyền cảm hứng cho bao thế hệ cống hiến cho sự thịnh vượng và sức mạnh của đất nước và dân tộc.

Usage

用于形容一个人对某件事物或目标的忠诚和坚定不移。

yongyu xingrong yige ren dui mou jian shiwu huo mubiao de zhongcheng he jian ding buyi

Được sử dụng để mô tả lòng trung thành và sự tận tâm kiên định của một người đối với một điều gì đó hoặc một mục tiêu.

Examples

  • 他耿耿此心,为国家鞠躬尽瘁。

    ta geng geng ci xin, wei guojia jugong jincui

    Ông đã cống hiến cả cuộc đời mình cho đất nước.

  • 虽然屡遭挫折,但他耿耿此心,从未放弃理想。

    suiran luchao cuozhe, dan ta geng geng ci xin, cunwei fangqi lixiang

    Mặc dù nhiều lần thất bại, ông vẫn không bao giờ từ bỏ quyết tâm vững chắc của mình