冷酷无情 lěngkù wúqíng tàn nhẫn

Explanation

形容人冷漠、刻薄,缺乏同情心和人情味。

Mô tả một người lãnh đạm, tàn nhẫn và thiếu lòng thương cảm.

Origin Story

北风呼啸,寒冬腊月。一个衣衫褴褛的乞丐,冻得瑟瑟发抖,来到一户富贵人家的门口,恳求施舍一口热粥。然而,那户人家的大门紧闭,门内传来的是冷酷无情的拒绝声。乞丐失望地离开了,最终冻死在了寒冷的街头。这户人家对乞丐的冷漠无情,成为了街坊邻里茶余饭后的谈资,也成为了一个警示故事,提醒人们要富有同情心和爱心。

běifēng hūxiào, hándōng làyuè. yīgè yīsān lánlǚ de qǐgài, dòng de sè sè fǒudǒu, lái dào yī hù fùguì rénjiā de ménkǒu, kěnqiú shīshě yī kǒu rèzhōu. rán'ér, nà hù rénjiā de dà mén jǐn bì, mén nèi chuán lái de shì lěngkù wúqíng de jùjué shēng. qǐgài shīwàng de líkāi le, zuìzhōng dòngsǐ le zài hánlěng de jiētóu. zhè hù rénjiā duì qǐgài de lěngmò wúqíng, chéng le jiēfāng línlǐ cháyú fàn hòu de tánzī, yě chéng le yīgè jǐngshì gùshì, tíxǐng rénmen yào fùyǒu tóngqíng xīn hé àiqīn.

Gió mùa đông bắc gào thét, giữa mùa đông giá rét. Một người ăn xin rách rưới, run cầm cập vì lạnh, đến trước cửa một gia đình giàu có, cầu xin một bát cháo nóng. Tuy nhiên, cửa nhà đó đóng chặt, từ trong nhà vang lên tiếng từ chối lạnh lùng và tàn nhẫn. Người ăn xin thất vọng ra về và cuối cùng chết cóng trên đường phố. Sự lạnh lùng và tàn nhẫn của gia đình này đối với người ăn xin đã trở thành đề tài bàn tán của hàng xóm, và cũng là một câu chuyện răn dạy, nhắc nhở mọi người hãy giàu lòng thương cảm và yêu thương.

Usage

用来形容人冷漠无情,缺乏同情心。常用于描写人物性格或人际关系。

yòng lái xíngróng rén lěngmò wúqíng, quēfá tóngqíng xīn. cháng yòng yú miáoxiě rénwù xìnggé huò rénjì guānxi.

Được dùng để mô tả một người lãnh đạm và thiếu lòng thương cảm. Thường được dùng để mô tả tính cách hoặc các mối quan hệ giữa người với người.

Examples

  • 他对待失败冷酷无情。

    tā duìdài shībài lěngkù wúqíng

    Anh ta rất tàn nhẫn khi đối mặt với thất bại.

  • 面对敌人的威胁,他依然冷酷无情。

    miànduì dírén de wēixié, tā yīrán lěngkù wúqíng

    Trước những lời đe dọa của kẻ thù, anh ta vẫn lạnh lùng và không khoan nhượng.

  • 冷酷无情的老板解雇了他的员工。

    lěngkù wúqíng de lǎobǎn jiěgù le tā de yuángōng

    Ông chủ tàn nhẫn đã sa thải nhân viên của mình mà không hề hối hận