慈悲为怀 Từ bi
Explanation
慈悲为怀,指怀有慈悲之心。出自佛教,意为以慈悲为根本。常用来形容一个人心地善良,富有同情心,乐于助人。
Từ bi là nền tảng, có nghĩa là lấy lòng từ bi làm nền tảng. Thường được dùng để miêu tả người tốt bụng, giàu lòng thương cảm và sẵn sàng giúp đỡ người khác.
Origin Story
唐朝时期,有一个名叫李白的诗人,他一生行侠仗义,爱憎分明。一次,他路过一个村庄,发现村里的人们正在为一场旱灾而苦苦挣扎。田地干裂,庄稼枯萎,许多人已经饿得面黄肌瘦。李白看到这种情景,心中充满了悲悯之情。他立刻掏出自己的钱财,并四处奔走,向人们募捐。他以自己的行动,感动了许多人,最终筹集到了大量的粮食和水,解救了村里的人们。人们称赞他慈悲为怀,是真正的菩萨心肠。
Thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, cả đời hành hiệp trượng nghĩa, phân minh ái ố. Có lần, khi đi ngang qua một ngôi làng, ông phát hiện dân làng đang vật lộn với hạn hán. Ruộng nứt nẻ, mùa màng khô héo, nhiều người đã gầy gò vì đói. Khi Lý Bạch nhìn thấy cảnh tượng này, lòng ông tràn đầy lòng thương xót. Ông liền lấy tiền của mình ra và chạy khắp nơi, quyên góp từ thiện. Ông đã cảm động rất nhiều người bằng hành động của mình, và cuối cùng đã quyên góp được một lượng lớn lương thực và nước để cứu dân làng. Người dân ca ngợi ông vì lòng từ bi và tấm lòng nhân hậu thực sự của ông.
Usage
作谓语、宾语;多用于形容人的品质
Vị ngữ, tân ngữ; thường được dùng để miêu tả phẩm chất của một người
Examples
-
他慈悲为怀,救济贫民。
tā cíbēi wéihuái, jiùjì pínmín.
Ông ấy từ bi và cứu giúp người nghèo.
-
佛家弟子应慈悲为怀,济世救人。
fójiā dìzǐ yīng cíbēi wéihuái, jìshì jiùrén
Đệ tử Phật giáo nên từ bi và cứu độ chúng sinh.