铁石心肠 tấm lòng sắt đá
Explanation
形容心地坚硬,不为情感所动。
Miêu tả một người có trái tim rất cứng rắn, không bị ảnh hưởng bởi tình cảm.
Origin Story
隋炀帝杨广登基后,任命薛道衡为司隶大夫,负责考察天下官员。薛道衡考察卫州司马敬肃时,评价道:"心如铁石,老而弥笃。"敬肃为人刚正不阿,即使面对权贵,也毫不留情。宇文述曾试图利用与敬肃的旧情,让他庇护自己的亲朋,但敬肃毫不理会,秉公执法,将他们一一正法。敬肃的铁石心肠,不仅维护了法律的尊严,也彰显了他坚贞不屈的品格。他的一生,如同寒冬中傲然挺立的松柏,不为世俗所动摇,以自己的行动诠释了忠诚与正义的真谛。
Sau khi Hoàng đế Dương Quảng nhà Tùy lên ngôi, ông đã bổ nhiệm薛道衡làm giám sát trưởng để điều tra các quan lại trên khắp đế chế. Khi薛道衡điều tra Cảnh Thúc, Tư mã của Vệ Châu, ông đã nhận xét: “Lòng dạ của Cảnh Thúc cứng rắn như sắt đá, càng lớn tuổi càng thêm kiên định.” Cảnh Thúc là một người ngay thẳng và công bằng, không hề dung thứ cho cả những người quyền lực. Nguỵ Văn Thư từng cố gắng lợi dụng mối quan hệ cũ với Cảnh Thúc để nhờ ông ta che chở cho người thân, nhưng Cảnh Thúc đã phớt lờ ông ta và vẫn giữ vững công lý, trừng phạt tất cả. Lòng kiên định của Cảnh Thúc không chỉ duy trì phẩm giá của luật pháp mà còn thể hiện tính cách kiên cường của ông. Cuộc đời ông như cây tùng kiêu hãnh đứng giữa mùa đông giá rét, không hề bị lay chuyển bởi những chuyện đời thường, ông đã minh chứng cho chân lý của lòng trung thành và công lý bằng hành động của mình.
Usage
用来形容人意志坚定,不为外力所动摇。
Được dùng để miêu tả một người có ý chí mạnh mẽ và không bị lung lay bởi các thế lực bên ngoài.
Examples
-
他铁石心肠,对别人的苦衷毫无同情。
ta tie shi xin chang,dui bie ren de ku zhong hao wu tong qing. mian dui di ren de weixie,ta reng ran tie shi xin chang,hao bu tui suo
Anh ta rất vô tâm, không có chút thương cảm nào với nỗi đau của người khác.
-
面对敌人的威胁,他仍然铁石心肠,毫不退缩。
Đối mặt với sự đe dọa của kẻ thù, anh ta vẫn kiên quyết, không hề nao núng