无情无义 Tàn nhẫn và vô nguyên tắc
Explanation
形容一个人没有一点情义,很冷酷,对人很无情。
Miêu tả một người không có lòng trung thành hay lòng thương cảm, rất tàn nhẫn và không có tình cảm với người khác.
Origin Story
传说在战国时代,有一位名叫伍子胥的将军,因遭奸臣陷害,被迫逃亡到吴国。他投靠了吴王光,并辅佐吴王光打败了楚国,为吴国建立了功勋。但吴王光后来却猜忌伍子胥,派人将他杀了。伍子胥临死前对吴王说:“我死后,请把我眼睛挖出来,悬挂在城墙上,我要看着楚国灭亡!”吴王答应了,伍子胥死后,他的眼睛被挖出来,悬挂在吴国城墙上。后来,吴国果然被楚国灭亡了。伍子胥的眼睛,见证了吴国的兴衰,也见证了世态的无情。
Người ta kể rằng trong thời kỳ Chiến Quốc, có một vị tướng tên là Ngô Tử Xư, bị một vị quan gian trá vu oan buộc phải chạy trốn đến nước Ngô. Ông ta xin tị nạn với vua Quang nước Ngô và giúp ông ta đánh bại nước Sở, điều này mang lại cho ông ta danh tiếng rất lớn. Nhưng sau đó, vua Quang nước Ngô nghi ngờ Ngô Tử Xư và giết ông ta. Trước khi chết, Ngô Tử Xư nói với vua Quang: “Khi tôi chết, xin hãy móc mắt tôi và treo lên tường thành. Tôi muốn nhìn thấy nước Sở bị diệt vong bằng chính đôi mắt của mình!” Vua Quang đồng ý và sau khi Ngô Tử Xư chết, mắt ông ta bị móc ra và treo trên tường thành nước Ngô. Cuối cùng, Ngô thực sự bị nước Sở tiêu diệt. Đôi mắt của Ngô Tử Xư đã chứng kiến sự hưng thịnh và suy tàn của Ngô, và là minh chứng cho sự tàn nhẫn của thế giới.
Usage
形容一个人缺乏感情,没有情义,冷酷无情。
Miêu tả một người thiếu tình cảm và lòng trung thành, lạnh lùng và tàn nhẫn.
Examples
-
他为了自己的利益,对朋友都如此无情无义,让人失望。
tā wèile zìjǐ de lìyì, duì péngyou dōu rúcǐ wú qíng wú yì, ràng rén shīwàng.
Anh ta rất tàn nhẫn và vô nguyên tắc với bạn bè của mình vì lợi ích bản thân, thật đáng thất vọng.
-
他对朋友的背叛,真是无情无义,令人寒心。
tā duì péngyou de bèipàn, zhēnshi wú qíng wú yì, lìng rén hánxīn
Sự phản bội của anh ta đối với bạn bè của mình thật sự tàn nhẫn và vô nguyên tắc, điều đó khiến người ta rùng mình.