六亲不认 liù qīn bù rèn Không nhận ra gia đình mình

Explanation

六亲不认,指对亲属都不顾,不通人情,形容人冷酷无情,毫无人性。

Thành ngữ này miêu tả một người tàn nhẫn và không quan tâm đến các thành viên gia đình của chính họ. Nó được sử dụng để miêu tả một người máu lạnh và không có lòng thương xót.

Origin Story

在古代的某个小村庄里,住着一位名叫张三的农民。张三家中世代务农,勤勤恳恳,生活虽不富裕,却也算过得去。然而,他却有一个致命的弱点,那就是六亲不认。张三的父亲年老体弱,常年卧病在床,需要人照顾。然而,张三却无动于衷,任由父亲自生自灭,甚至连一口水都不肯给他喝。张三的母亲也病重,需要人帮忙,他却置之不理,任由母亲独自一人受苦。张三的兄弟姐妹也曾向他求助,但都被他拒绝了。张三的六亲都认为他冷酷无情,六亲不认,对他敬而远之。后来,张三家境贫困,无依无靠,最终只能靠乡亲们接济才能维持生活。

zài gǔ dài de mǒu gè xiǎo cūn zhuāng lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào zhāng sān de nóng mín. zhāng sān jiā zhōng shì dài wù nóng, qín qín kěn kěn, shēng huó suī bù fù yù, què yě suàn guò de qù. rán ér, tā què yǒu yī gè zhì mìng de ruò diǎn, jiù shì liù qīn bù rèn. zhāng sān de fù qīn nián lǎo tǐ ruò, cháng nián wò bìng zài chuáng, xū yào rén zhào gù. rán ér, zhāng sān què wú dòng yú zhōng, rèn yóu fù qīn zì shēng zì miè, shèn zhì lián yī kǒu shuǐ dōu bù kěn gěi tā hē. zhāng sān de mǔ qīn yě bìng zhòng, xū yào rén bāng máng, tā què zhì zhī bù lǐ, rèn yóu mǔ qīn dú zì yī rén shòu kǔ. zhāng sān de xiōng dì jiě mèi yě céng xiàng tā qiú zhù, dàn dōu bèi tā jù jué le. zhāng sān de liù qīn dōu rèn wéi tā lěng kù wú qíng, liù qīn bù rèn, duì tā jìng ér yuǎn zhī. hòu lái, zhāng sān jiā jìng pín kùn, wú yī wú kào, zuì zhōng zhǐ néng kào xiāng qīn men jiē jì cái néng wéichí shēng huó.

Trong một ngôi làng cổ xưa, có một người nông dân tên là Trương Tam. Gia đình Trương Tam đã làm nông nghiệp qua nhiều thế hệ, làm việc chăm chỉ và cuộc sống của họ không giàu có, nhưng họ có thể kiếm sống. Tuy nhiên, anh ta có một khuyết điểm chết người, đó là anh ta không nhận ra gia đình mình. Cha của Trương Tam đã già yếu, thường xuyên nằm trên giường, và ông cần được chăm sóc. Tuy nhiên, Trương Tam thờ ơ và để mặc cho cha mình tự xoay sở, anh ta thậm chí còn không cho ông một ngụm nước. Mẹ của Trương Tam cũng bị bệnh nặng và cần được giúp đỡ, nhưng anh ta bỏ mặc bà và để bà phải chịu đựng một mình. Anh chị em của Trương Tam cũng đã cầu xin sự giúp đỡ của anh ta, nhưng anh ta từ chối. Người thân của Trương Tam tin rằng anh ta máu lạnh và vô tâm, và họ tránh xa anh ta. Sau đó, gia đình Trương Tam trở nên nghèo khó và không có ai để dựa vào, và cuối cùng họ chỉ có thể sống sót nhờ sự giúp đỡ của người dân trong làng.

Usage

这个成语通常用来形容一个人为了达到自己的目的,不顾亲情,不讲道义,甚至对亲人朋友都狠心绝情。

zhè ge chéng yǔ tóng cháng yòng lái xíng róng yī gè rén wèile dáchéng zìjǐ de mù dì, bù gù qīn qíng, bù jiǎng dào yì, shèn zhì duì qīn rén péng you dōu hěn xīn jué qíng.

Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả một người, để đạt được mục tiêu của riêng mình, bỏ qua các mối quan hệ gia đình, coi thường đạo đức và thậm chí thể hiện sự tàn nhẫn đối với gia đình và bạn bè.

Examples

  • 他为了升官发财,六亲不认,真是令人不齿。

    tā wèile shēng guān fā cái, liù qīn bù rèn, zhēnshi lìng rén bù chǐ.

    Anh ta không nhận ra gia đình mình để thăng chức, thật đáng khinh.

  • 他为了钱财六亲不认,最后什么都没有得到,真是得不偿失。

    tā wèile qián cái liù qīn bù rèn, zuìhòu shénme dōu méiyǒu dédào, zhēnshi dé bù cháng shī.

    Anh ta không nhận ra gia đình mình để kiếm tiền, cuối cùng anh ta không nhận được gì, thật vô nghĩa.

  • 面对困难,他六亲不认,坚持自己的想法。

    miàn duì kùnnan, tā liù qīn bù rèn, jiānchí zìjǐ de xiǎngfǎ.

    Trước những khó khăn, anh ta không nhận ra gia đình mình và vẫn kiên định với ý tưởng của mình.

  • 我宁可六亲不认,也要维护正义。

    wǒ nìng kě liù qīn bù rèn, yě yào wéihù zhèngyì.

    Tôi sẵn sàng không nhận ra gia đình mình, để bảo vệ công lý.