亲仁善邻 tôn kính người nhân nghĩa, thân thiện với láng giềng
Explanation
指与近邻友好相处。形容国家或个人之间关系融洽,友好相处。
Chỉ sự cùng tồn tại thân thiện với các nước láng giềng. Mô tả mối quan hệ hài hòa và thân thiện giữa các quốc gia hoặc cá nhân.
Origin Story
春秋时期,郑国国君和邻国晋国关系紧张。大夫子产认为应该亲近仁义的人,与邻国友好相处,才能保证国家长治久安。他极力主张与晋国修好,并采取了一系列措施,最终促使两国关系缓和。子产的举动体现了“亲仁善邻”的智慧,也为后世留下了宝贵的经验。在和平年代,亲仁善邻尤为重要,它能有效促进地区稳定,推动经济发展,增强国家实力。
Trong thời kỳ Xuân Thu, quan hệ giữa nước Trịnh và nước láng giềng nước Tấn rất căng thẳng. Đại thần Tử Sản tin rằng việc kết thân với người nhân nghĩa và duy trì quan hệ hữu nghị với các nước láng giềng là điều cần thiết cho sự ổn định và thịnh vượng lâu dài của Trịnh. Ông mạnh mẽ ủng hộ việc cải thiện quan hệ với nước Tấn và đã thực hiện một loạt các biện pháp, cuối cùng làm giảm bớt căng thẳng giữa hai nước. Hành động của Tử Sản thể hiện trí tuệ của “tôn kính người nhân nghĩa, thân thiện với láng giềng”, mang đến bài học quý giá cho các thế hệ mai sau. Trong thời bình, “tôn kính người nhân nghĩa, thân thiện với láng giềng” đặc biệt quan trọng, góp phần thúc đẩy ổn định khu vực, tăng trưởng kinh tế và sức mạnh quốc gia.
Usage
用于形容国家或个人之间友好相处,关系融洽。
Được sử dụng để mô tả sự cùng tồn tại hòa bình và mối quan hệ hài hòa giữa các quốc gia hoặc cá nhân.
Examples
-
邻里之间要多沟通,做到亲仁善邻。
linli zhijian yao duo gou tong, zuo dao qin ren shan lin.
Điều quan trọng là phải giao tiếp nhiều hơn với hàng xóm và thân thiện với họ.
-
我国历来重视与周边国家发展友好关系,亲仁善邻是我们的传统政策。
wo guo lili zhongshi yu zhoubian guojia fazhan youhao guanxi, qin ren shan lin shi women de chuantong zhengce
Trung Quốc luôn coi trọng việc phát triển quan hệ hữu nghị với các nước láng giềng, và thân thiện với hàng xóm là chính sách truyền thống của chúng ta.