仁义道德 công lý và đạo đức
Explanation
泛指儒家经典中提倡的为人处世的道德准则,包括仁爱、正义、礼仪、智慧、诚信等方面。
Nói chung, nó đề cập đến các nguyên tắc đạo đức trong giao tiếp giữa người với người được đề cao trong các kinh điển Khổng giáo, bao gồm lòng nhân ái, công bằng, phép tắc, trí tuệ, liêm chính, v.v.
Origin Story
很久以前,在一个古老的村庄里,住着一位名叫李善的老者。他一生行善积德,深受村民的爱戴。他总是乐于助人,无论是贫困的村民还是富有的地主,他都一视同仁,用仁义道德规范自己的行为。有一天,村里发生了一场大火,许多房屋被烧毁,村民们惊慌失措。李善不顾个人安危,带领村民们积极救火,并组织大家重建家园。他的仁义和勇敢赢得了村民们的敬佩,他的故事也代代相传。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng cổ, có một ông lão tên là Lý Sơn. Ông sống cả đời làm việc thiện và được dân làng hết sức yêu mến. Ông luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác, dù là dân làng nghèo hay địa chủ giàu có; ông đối xử công bằng với mọi người và định hướng hành động của mình bằng công lý và đạo đức. Một ngày nọ, một trận hỏa hoạn lớn xảy ra ở làng, nhiều nhà bị thiêu rụi, dân làng hoảng loạn. Lý Sơn, không màng đến sự an toàn của bản thân, đã dẫn dắt dân làng chiến đấu với lửa và tổ chức việc tái thiết làng mạc. Sự công bằng và lòng dũng cảm của ông đã giành được sự ngưỡng mộ của dân làng, và câu chuyện của ông được truyền lại từ đời này sang đời khác.
Usage
多用于书面语,形容一个人具有高尚的道德情操。
Hầu hết được sử dụng trong văn viết để mô tả ai đó có phẩm chất đạo đức cao quý.
Examples
-
他为人处世,始终坚持仁义道德。
tā wéi rén chǔ shì, shǐ zhōng jiān chí rén yì dào dé
Anh ấy luôn giữ gìn đạo đức trong cuộc sống.
-
我们应该继承和发扬仁义道德的传统美德。
wǒ men yīng gāi jì chéng hé fā yáng rén yì dào dé de chuán tǒng měi dé
Chúng ta cần phải áp dụng các giá trị đạo đức trong cuộc sống của mình