不仁不义 Thiếu lòng nhân ái và công lý
Explanation
指不讲仁爱和道义,形容品性卑劣,残忍。
Có nghĩa là không có lòng nhân ái và công lý; miêu tả tính cách thấp kém và sự tàn bạo của một người.
Origin Story
话说古代,有一个贪婪的官吏,为了一己私欲,巧取豪夺,搜刮民脂民膏。他横征暴敛,使得百姓民不聊生,怨声载道。他不仅贪财,还残害忠良,陷害正直的官员,甚至为了掩盖罪行,不惜杀人灭口。他为了满足自己的欲望,不择手段,丧尽天良,简直是禽兽不如。最终,他恶贯满盈,受到了应有的惩罚,被百姓唾弃,遗臭万年。这个官吏的行为,就是典型的“不仁不义”。他为了满足自己的私欲,不顾百姓死活,不顾国家安危,最终受到了法律的制裁。他给后人留下了一个深刻的教训:人应该有仁义之心,应该为他人着想,不能为了自己的利益,而不择手段地伤害他人。
Ngày xưa, có một viên quan tham lam, vì những dục vọng ích kỷ của mình, đã dùng mọi cách để tích lũy của cải và bóc lột nhân dân. Hắn đánh thuế nặng nề, khiến dân chúng phải chịu khổ sở và than phiền không ngừng. Hắn không chỉ tham lam, mà còn đàn áp quan lại trung thành và vu cáo quan lại ngay thẳng, thậm chí không từ thủ đoạn giết người để che giấu tội ác. Để thỏa mãn dục vọng, hắn dùng mọi thủ đoạn, hành động không lương tâm, tàn bạo và vô nhân đạo. Cuối cùng, tội ác của hắn chồng chất như núi, hắn phải nhận hình phạt thích đáng, bị dân chúng khinh bỉ và bị lên án muôn đời. Hành vi của viên quan này là một ví dụ điển hình của “thiếu lòng nhân ái và công lý”. Hắn phớt lờ sinh mạng của nhân dân và sự an nguy của đất nước để thỏa mãn dục vọng ích kỷ của mình và cuối cùng bị pháp luật trừng phạt. Hắn để lại một bài học sâu sắc cho các thế hệ mai sau: con người cần phải có trái tim nhân ái và công chính, cần phải biết quan tâm đến người khác. Họ không nên sử dụng bất kỳ thủ đoạn nào để làm hại người khác vì lợi ích của chính mình.
Usage
用来形容人品恶劣,残忍不仁。多用于贬义。
Được dùng để miêu tả tính cách xấu và sự tàn bạo của một người. Chủ yếu mang nghĩa tiêu cực.
Examples
-
他为了个人的利益,不仁不义地陷害了朋友。
ta weile geren de liyi, burén buyì de xianhaile pengyou.
Anh ta phản bội bạn bè vì lợi ích cá nhân, hành động bất công và vô đạo đức.
-
这种不仁不义的行为,受到了大家的谴责。
zhezhon bu ren bu yi de xingwei, shoudaole dajia de qiánzé
Hành vi vô đạo đức và bất công như vậy đã bị mọi người lên án