悲天悯人 Thương người
Explanation
悲天悯人是一个成语,意思是哀叹天道的艰辛,怜悯世人的痛苦。形容对人民疾苦表示深切同情。
Thành ngữ này có nghĩa là than thở về những khó khăn của thế giới và thương xót những đau khổ của con người. Nó miêu tả sự đồng cảm sâu sắc đối với nỗi đau và sự đau khổ của người khác.
Origin Story
很久以前,在一个偏远的小村庄里,住着一位名叫阿牛的年轻人。阿牛心地善良,总是乐于助人。一天,一场突如其来的洪水袭击了村庄,许多房屋被冲毁,村民流离失所,家破人亡。阿牛看到这一幕,心里充满了悲痛,他悲天悯人地四处奔走,帮助村民重建家园,救济灾民。他不仅用自己的积蓄帮助村民,还四处奔走,向外界求援。最终,在阿牛的努力下,村庄逐渐恢复了生机。阿牛的善举感动了许多人,他的故事也一代一代地流传下去,成为人们心中善良的象征。
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng hẻo lánh, có một chàng trai trẻ tên là Aniu. Aniu tốt bụng và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Một ngày nọ, một trận lụt bất ngờ ập đến làng, nhiều nhà cửa bị phá hủy, người dân mất nhà cửa, nhà tan cửa nát. Thấy vậy, Aniu vô cùng đau buồn. Với lòng thương người, anh ta chạy khắp nơi để giúp dân làng xây dựng lại nhà cửa và cứu trợ nạn nhân. Anh ta không chỉ giúp dân làng bằng tiền tiết kiệm của mình mà còn chạy khắp nơi để kêu gọi sự giúp đỡ từ bên ngoài. Cuối cùng, nhờ nỗ lực của Aniu, ngôi làng dần hồi sinh. Việc làm tốt của Aniu đã cảm động nhiều người, câu chuyện của anh ta được truyền lại qua nhiều thế hệ, trở thành biểu tượng của lòng tốt trong trái tim mọi người.
Usage
用于形容对社会现象或他人不幸遭遇的同情
Được sử dụng để mô tả lòng thương cảm đối với các hiện tượng xã hội hoặc những bất hạnh của người khác.
Examples
-
他是一个悲天悯人的人,经常帮助那些需要帮助的人。
ta shi yige bei tian min ren de ren, jing chang bangzhu naxie xuyao bangzhu de ren.
Anh ấy là người giàu lòng thương người, luôn giúp đỡ những người khó khăn.
-
看到灾难发生,他悲天悯人地捐款捐物。
kan dao zai nan fa sheng, ta bei tian min ren di juan kuan juan wu.
Thấy thảm họa xảy ra, anh ấy đã quyên góp tiền của với lòng trắc ẩn.