亭亭玉立 cao ráo và mảnh mai
Explanation
形容女子身材细长,姿态美好,也指花木等挺拔秀丽。
Miêu tả vóc dáng mảnh mai và tư thế xinh đẹp của người phụ nữ; cũng có thể dùng cho cây cối cao lớn và xinh đẹp, vv.
Origin Story
传说中,有一位仙女下凡,她身姿轻盈,宛如一株翠竹,亭亭玉立,美丽非凡。她来到人间,是为了寻找一位有缘人。她走过田野,走过山川,她优雅的身姿吸引了无数人的目光,但始终没有遇到那个命中注定的人。最后,她化作了一棵高大的白杨树,依然亭亭玉立,守护着这片土地。
Truyền thuyết kể rằng có một tiên nữ giáng trần, dáng vẻ nhẹ nhàng và thanh thoát, như một cây tre, cao ráo và mảnh mai, vô cùng xinh đẹp. Nàng xuống trần gian để tìm kiếm người định mệnh của mình. Nàng đi qua đồng ruộng, núi non, dáng vẻ uyển chuyển của nàng thu hút ánh nhìn của vô số người, nhưng nàng vẫn chưa gặp được người định mệnh. Cuối cùng, nàng hóa thành một cây dương cao lớn, vẫn đứng thẳng và mảnh mai, canh giữ vùng đất này.
Usage
用于描写女子或花木等美好的姿态。
Được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của dáng vẻ một người phụ nữ hoặc một cái cây, v.v.
Examples
-
她亭亭玉立地站在舞台中央,光彩照人。
tā tíng tíng yù lì de zhàn zài wǔ tái zhōng yāng, guāng cǎi zhào rén
Cô ấy đứng uyển chuyển giữa sân khấu, rạng rỡ.
-
路边那棵柳树亭亭玉立,婀娜多姿。
lù biān nà kē liǔ shù tíng tíng yù lì, ē nuó duō zī
Cây liễu ven đường đứng thẳng và mảnh mai, duyên dáng và thanh lịch