袅袅婷婷 Uyển chuyển và thanh lịch
Explanation
形容女子姿态柔美,轻盈秀丽。
Được sử dụng để mô tả dáng vẻ uyển chuyển và xinh đẹp của người phụ nữ.
Origin Story
江南小镇,烟雨蒙蒙。一位名叫素月的女子撑着一把油纸伞,沿着青石板路缓缓而行。她身着素雅的衣裙,乌黑的长发在雨雾中若隐若现。她步履轻盈,举手投足间都散发着一种独特的韵味,袅袅婷婷,宛如一幅水墨画卷中走出的仕女。素月是镇上有名的绣娘,她绣出的花鸟图案栩栩如生,灵动飘逸。她每日在绣楼里静静地绣着,只有雨天,她才会撑着伞出来走走,感受着江南烟雨的温柔。这天,她走到桥边,看见一位白发苍苍的老者在垂钓。老者见她走过,便抬起头,慈祥地微笑着。素月也对他回以微笑,然后继续前行。她的身影渐渐消失在迷蒙的雨雾中,只留下那袅袅婷婷的背影,令人久久回味。
Ở một thị trấn nhỏ ở miền Nam Trung Quốc, một cơn mưa phùn nhẹ nhàng rơi xuống. Một người phụ nữ tên là Suyue, cầm một chiếc ô giấy dầu, bước đi chậm rãi dọc theo con đường lát đá cuội. Cô mặc một chiếc áo dài đơn giản, mái tóc đen dài của cô ẩn hiện trong sương mù và mưa. Bước chân cô nhẹ nhàng, mỗi cử động toát lên vẻ quyến rũ độc đáo, duyên dáng và thanh lịch, như một cung nữ bước ra từ bức tranh sơn dầu. Suyue là một thợ thêu nổi tiếng trong thị trấn, những bông hoa và chim được thêu của cô sống động và uyển chuyển. Mỗi ngày cô đều yên tĩnh thêu trong xưởng thêu của mình. Chỉ vào những ngày mưa, cô mới ra ngoài với chiếc ô để cảm nhận cơn mưa dịu dàng của miền Nam Trung Quốc. Hôm đó, cô đi đến cầu và nhìn thấy một ông lão tóc bạc đang câu cá. Ông lão, khi nhìn thấy cô đi ngang qua, đã ngẩng đầu lên và mỉm cười thân thiện. Suyue cũng mỉm cười đáp lại, rồi tiếp tục bước đi. Hình ảnh của cô dần dần biến mất trong sương mù và mưa, chỉ để lại bóng dáng duyên dáng ấy, mãi đọng lại trong ký ức.
Usage
用于描写女性姿态优雅美好。
Được sử dụng để mô tả dáng vẻ uyển chuyển và xinh đẹp của người phụ nữ.
Examples
-
她袅袅婷婷地走来,如同画中仙子。
tā niǎo niǎo tíng tíng de zǒu lái, rútóng huà zhōng xiānzi.
Cô ấy bước đi một cách duyên dáng, như tiên nữ trong tranh.
-
舞台上,演员袅袅婷婷地翩翩起舞。
wǔtái shàng, yǎnyuán niǎo niǎo tíng tíng de piān piān qǐ wǔ
Trên sân khấu, các nữ diễn viên khiêu vũ một cách uyển chuyển và thanh lịch