风姿绰约 fēngzī chuòyuē Uyển chuyển và quyến rũ

Explanation

形容女子姿态美好,体态轻盈柔美。

Miêu tả dáng vẻ xinh đẹp và uyển chuyển của người phụ nữ.

Origin Story

传说中,一位美丽的女子名叫婉儿,她生活在一个宁静的山村里。婉儿天生丽质,气质出尘,她的举手投足间都散发着一种优雅的气质。村里人都说,婉儿是山村里最美丽的女子,她的风姿绰约,如同山间盛开的桃花,美得令人心醉。一日,一位云游四方的道士来到山村,他一眼就被婉儿的美丽所吸引,便上前与她攀谈。道士见婉儿谈吐不凡,学识渊博,更是惊叹不已。婉儿不仅貌美如花,而且才华横溢,堪称完美。道士为婉儿的风姿绰约深深折服,于是便留在了山村,成为了婉儿的老师,传授她道家学问。婉儿在道士的教导下,学识日益精进,她的风姿绰约也更加令人赞叹。她不仅是山村里的美人,更是才学兼备的奇女子。她的故事流传至今,成为人们传诵的佳话。

chuán shuō zhōng, yī wèi měilì de nǚzǐ míng jiào wǎn ér, tā shēnghuó zài yīgè níngjìng de shāncūn lǐ. wǎn ér tiānshēng lìzhì, qìzhì chūchén, tā de jǔshǒu tóuzú jiān dōu fāsàn zhe yī zhǒng yōuyǎ de qìzhì. cūn lǐ rén dōu shuō, wǎn ér shì shāncūn lǐ zuì měilì de nǚzǐ, tā de fēngzī chuòyuē, rútóng shān jiān shèngkāi de táo huā, měi de lìng rén xīnzui.

Truyền thuyết kể rằng, một người phụ nữ xinh đẹp tên là Uẩn Nhi sống trong một ngôi làng yên tĩnh trên núi. Uẩn Nhi xinh đẹp tự nhiên và có khí chất tao nhã. Mỗi cử chỉ của nàng đều toát lên vẻ đẹp duyên dáng. Dân làng nói rằng Uẩn Nhi là người phụ nữ đẹp nhất làng, vẻ đẹp uyển chuyển của nàng như một đóa hoa đào nở rộ, quyến rũ đến mê hồn. Một ngày nọ, một đạo sĩ du hành đến làng, lập tức bị vẻ đẹp của Uẩn Nhi mê hoặc, và bắt chuyện với nàng. Đạo sĩ càng ngạc nhiên hơn khi thấy Uẩn Nhi ăn nói lưu loát và hiểu biết rộng rãi. Uẩn Nhi không chỉ xinh đẹp mà còn tài năng, một sự kết hợp hoàn hảo. Đạo sĩ bị vẻ đẹp duyên dáng của Uẩn Nhi làm say đắm, nên đã ở lại làng và trở thành thầy của Uẩn Nhi, dạy nàng những lời dạy của Đạo giáo. Dưới sự hướng dẫn của đạo sĩ, kiến thức của Uẩn Nhi ngày càng tăng, và vẻ đẹp uyển chuyển của nàng càng được ngưỡng mộ hơn. Nàng không chỉ là người đẹp của làng, mà còn là một người phụ nữ tài giỏi. Câu chuyện của nàng được lưu truyền cho đến ngày nay, trở thành một giai thoại nổi tiếng.

Usage

用于描写女子姿态优雅美好的样子,多用于书面语。

yòng yú miáoxiě nǚzǐ zāitài yōuyǎ měihǎo de yàngzi, duō yòng yú shūmiàn yǔ

Được dùng để miêu tả vẻ ngoài duyên dáng và xinh đẹp của người phụ nữ, chủ yếu trong văn viết trang trọng.

Examples

  • 她风姿绰约,气质优雅。

    tā fēngzī chuòyuē, qìzhì yōuyǎ,wǔtái shang de tā fēngzī chuòyuē, mèilì sìshè

    Cô ấy duyên dáng và thanh lịch.

  • 舞台上的她风姿绰约,魅力四射。

    Cô ấy duyên dáng và tỏa sáng trên sân khấu