婀娜多姿 uyển chuyển
Explanation
形容女子姿态柔和美好,姿态优雅,优美动人。
miêu tả dáng vẻ mềm mại và xinh đẹp của người phụ nữ, uyển chuyển và quyến rũ.
Origin Story
传说中,一位美丽的女子名叫婉儿,她从小就学习舞蹈,她的舞姿轻盈飘逸,婀娜多姿,如同山间的清风,又像水中的柔波,每一个动作都充满了诗情画意。她常常在月光下翩翩起舞,吸引了无数人的目光。有一天,一位著名的画家路过此地,被婉儿的舞姿深深吸引,他请求婉儿让他画下她的舞姿,婉儿欣然同意。画家用尽毕生所学,将婉儿的舞姿描绘得栩栩如生,婀娜多姿的舞姿从此流传于世,成为了人们心中永恒的经典。
Truyền thuyết kể rằng, một người phụ nữ xinh đẹp tên là Wan'er đã học múa từ khi còn nhỏ. Múa của nàng nhẹ nhàng, uyển chuyển và quyến rũ, như làn gió nhẹ trên núi và những gợn sóng mềm mại của dòng nước. Mỗi động tác đều tràn đầy thi vị và hội họa. Nàng thường múa dưới ánh trăng, thu hút sự chú ý của vô số người. Một ngày kia, một họa sĩ nổi tiếng đi ngang qua và bị cuốn hút mạnh mẽ bởi điệu múa của Wan'er. Ông ta cầu xin Wan'er cho phép ông ta vẽ lại điệu múa của nàng. Wan'er vui vẻ đồng ý. Họa sĩ, sử dụng tất cả kiến thức của mình, đã vẽ lại điệu múa của Wan'er một cách sống động, và điệu múa uyển chuyển của nàng đã được truyền lại qua nhiều thế hệ, trở thành một tác phẩm kinh điển bất hủ trong lòng mọi người.
Usage
用来形容女子姿态美好,柔美优雅。
được dùng để miêu tả dáng vẻ xinh đẹp và uyển chuyển của người phụ nữ.
Examples
-
她舞姿婀娜多姿,美不胜收。
tā wǔzī ēnuó duōzī, měi bùshèngshōu
Vũ điệu của cô ấy thật uyển chuyển và quyến rũ.
-
这件旗袍穿在她身上,显得她更加婀娜多姿。
zhè jiàn qípáo chuān zài tā shēnshang, xiǎndé tā gèngjiā ēnuó duōzī
Bộ áo dài này khiến cô ấy trông càng thêm duyên dáng và quyến rũ