从头至尾 từ đầu đến cuối
Explanation
指从开始到结束,整个过程或全部内容。
Chỉ toàn bộ quá trình hoặc toàn bộ nội dung từ đầu đến cuối.
Origin Story
小明参加了一场马拉松比赛。他从头至尾都坚持跑完了全程,尽管中途经历了多次想要放弃的念头,但他最终还是完成了比赛,获得了很大的成就感。比赛结束后,小明筋疲力尽地瘫坐在地上,但他心里充满了喜悦,因为他的坚持让他从头至尾地完成了这场意义非凡的马拉松比赛。这场比赛不仅磨练了他的意志力,也让他明白坚持的重要性。他明白,任何事情只要坚持从头至尾地做下去,就一定能够取得成功。
Minh tham gia một cuộc thi marathon. Anh ấy đã chạy từ đầu đến cuối, mặc dù có nhiều lúc muốn bỏ cuộc. Cuối cùng, anh ấy đã hoàn thành cuộc đua và cảm thấy rất mãn nguyện. Sau cuộc đua, Minh kiệt sức nằm sấp xuống đất, nhưng trái tim anh ấy tràn đầy niềm vui vì sự kiên trì của anh ấy đã giúp anh ấy hoàn thành cuộc đua marathon từ đầu đến cuối. Cuộc đua này không chỉ rèn luyện ý chí của anh ấy mà còn dạy anh ấy về tầm quan trọng của sự kiên trì. Anh ấy hiểu rằng chỉ cần kiên trì từ đầu đến cuối, chắc chắn sẽ thành công.
Usage
用于形容事情的全部过程或全部内容。常作状语。
Được sử dụng để mô tả toàn bộ quá trình hoặc toàn bộ nội dung của một cái gì đó. Thường được sử dụng như một trạng từ.
Examples
-
他从头至尾讲述了事情的经过。
tā cóngtóu zhì wěi jiǎngshù le shìqíng de jīngguò。
Anh ấy kể lại sự việc từ đầu đến cuối.
-
我从头至尾读完了这本书。
wǒ cóngtóu zhì wěi dú wán le zhè běn shū。
Tôi đọc cuốn sách từ đầu đến cuối.
-
他从头至尾都没说话。
tā cóngtóu zhì wěi dōu méi shuōhuà。
Anh ấy không nói một lời nào từ đầu đến cuối.