自始至终 zì shǐ zhì zhōng từ đầu đến cuối

Explanation

表示从开始到结束,始终如一。

Cho biết điều gì đó kéo dài từ đầu đến cuối, nhất quán và không thay đổi.

Origin Story

话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他一生都痴迷于诗歌创作,自始至终从未放弃过对诗歌艺术的追求。从年轻时四处游历,体验生活,积累素材,到年老时隐居山林,仍然坚持创作,留下无数传世名篇。他的一生,如同一条奔腾不息的河流,始终朝着诗歌的理想奔流不息,体现了他对诗歌艺术的执着和热爱。他的一生,虽然经历了无数的磨难和坎坷,但他始终保持着对理想的执着追求,这种精神令人敬佩。他始终相信,只要坚持不懈,就能最终实现自己的目标。他的一生,是一个不断追求,不断奋斗,不断创造的过程。他的精神,也激励着无数后人,追求自己的梦想,永不放弃。

huashuo tangchaoshiqi you yiwai ming jiao libaide shiren ta yisheng dou chimizhu shige chuangzuo zishizhizhong cong meiyou fangqiguodui shige yishude zhuiqiu cong nianqing shi sichu youli tiyan shenghuo jilei sucai dao nianlao shi yinjushanlin rengran jianchi chuangzuo liu xia wushu chanshi mingpian tayisheng ruotong yitiao benteng buxi deheli shizhong xiaozhe shigede lixiang benliubuxi tixian le tatui shige yishude zhizhe he reai tayisheng suiran jingli le wushu de manan he kanke dan ta shizhong baochizhe dui lixiang de zhizhuiqiu zhezhong jingshen lingren jingpei tashizong xiangxin zhi yao jianchi buxie jiu neng zhongjiu shixian zijide mubiao tayisheng shi yige buduan zhuiqiu buduan fendou buduan chuangzaode guocheng tat jingshen ye jili zhenushu houren zhuiqiu zijide mengxiang yongbu fangqi

Ngày xửa ngày xưa, ở Trung Quốc cổ đại, có một học giả cần cù tên là Trương San. Từ khi còn trẻ cho đến khi qua đời, ông đã cống hiến hết mình cho việc học tập và đọc sách. Ông đã dành vô số ngày và đêm say mê trong sách vở, bất kể khó khăn hay thử thách nào ông phải đối mặt. Dù là mùa hè nóng bức hay mùa đông giá lạnh, mưa hay tuyết, ông chưa bao giờ nao núng trong việc theo đuổi tri thức. Sự kiên trì bền bỉ của ông cuối cùng đã dẫn đến việc ông trở thành một trong những học giả vĩ đại nhất thời đại của mình, đóng góp quan trọng cho văn học và triết học.

Usage

作状语,表示从开始到结束始终如此。

zuo zhuangyu biaoshi congshizhidao jieshu shizhong ruci

Được sử dụng như một trạng từ, để diễn đạt rằng một điều gì đó đã như vậy từ đầu đến cuối.

Examples

  • 他自始至终都没有放弃努力。

    ta zishizhizhong dou meiyou fangqi nuli

    Anh ấy không bao giờ từ bỏ nỗ lực từ đầu đến cuối.

  • 这场比赛,他自始至终都保持着冷静。

    zhechangbisaita zishizhizhong dou baochizhe lengjing

    Suốt trận đấu, anh ấy vẫn giữ được bình tĩnh