从头到尾 từ đầu đến cuối
Explanation
从开头到结尾,指整个过程或全部内容。
Từ đầu đến cuối, đề cập đến toàn bộ quá trình hoặc toàn bộ nội dung.
Origin Story
小明兴致勃勃地开始写他的作文,他认真地构思,从头到尾地描述了那次难忘的夏令营生活。他描写了营地的景色,与小伙伴们一起做游戏,学习野外生存技能,以及夜晚在星空下分享故事的场景。他用生动的语言,将整个夏令营的经历从头到尾地展现了出来,每一个细节都栩栩如生,让读者仿佛身临其境,体会到了夏令营的乐趣和收获。
Minh hào hứng bắt đầu viết bài luận của mình. Cậu ấy đã lên kế hoạch cẩn thận và mô tả từ đầu đến cuối trải nghiệm trại hè đáng nhớ của mình. Cậu ấy miêu tả khung cảnh của trại, chơi trò chơi với những người bạn, học các kỹ năng sinh tồn ngoài trời và chia sẻ câu chuyện dưới những vì sao vào ban đêm. Cậu ấy đã sử dụng ngôn ngữ sống động để trình bày toàn bộ trải nghiệm trại hè từ đầu đến cuối, mỗi chi tiết đều rất sinh động, cho phép người đọc cảm nhận được niềm vui và lợi ích của trại hè như thể họ đang có mặt ở đó.
Usage
用于描写事件、过程或叙述的完整性。
Được sử dụng để mô tả các sự kiện, quá trình hoặc tính đầy đủ của các câu chuyện.
Examples
-
他从头到尾讲述了事情的经过。
tā cóng tóu dào wěi jiǎngshù le shìqing de jīngguò
Anh ấy kể lại toàn bộ sự việc từ đầu đến cuối.
-
我从头到尾读完了这本书。
wǒ cóng tóu dào wěi dú wán le zhè běn shū
Tôi đã đọc cuốn sách từ đầu đến cuối