断章取义 duàn zhāng qǔ yì Trích dẫn một phần nội dung

Explanation

断章取义是一个成语,意思是截取一段文字或话语中的某一部分,而忽略了其他部分,从而歪曲了原文的意思。它指的是片面理解,只看到部分,看不到整体,从而得出错误的结论。

Trích dẫn một phần nội dung là thành ngữ có nghĩa là lấy các phần cụ thể của một văn bản hoặc cuộc trò chuyện và bóp méo ý nghĩa của nó. Nó ám chỉ một sự hiểu biết phiến diện, chỉ nhìn thấy một phần và không nhìn thấy toàn bộ, dẫn đến các kết luận sai lầm.

Origin Story

战国时期,齐国有个著名的政治家叫晏婴,他以聪明机智著称。一次,齐景公问晏婴:“你说,人应该怎样对待朋友?”晏婴回答说:“朋友之间要真诚相待,患难相助,才能长久。”齐景公点点头,表示赞同。 过了一会儿,齐景公又问:“你说,对待敌人应该怎样?”晏婴笑着说:“对待敌人,就要像对待朋友一样真诚,这样才能使敌人真心归顺。”齐景公听到这话,大吃一惊,连忙问道:“这是什么意思?难道要我们对敌人也像对待朋友一样吗?” 晏婴解释说:“人与人之间交往,最重要的是真诚。即使是敌人,如果真心相待,他们也会被你的真诚所感动。反之,如果对敌人虚情假意,他们也会对你不信任。所以,对待敌人,要像对待朋友一样真诚,才能真正化敌为友。” 齐景公听了晏婴的话,若有所思。他终于明白,真诚是人与人之间交往的根本,即使是敌人,也要真诚相待,才能获得真正的友谊。

zhan guo shi qi, qi guo you ge zhu ming de zheng zhi jia jiao yan ying, ta yi cong ming ji zhi zhu cheng. yi ci, qi jing gong wen yan ying: "ni shuo, ren ying gai zen yang dui dai peng you?" yan ying hui da shuo: "peng you zhi jian yao cheng zhen xiang dai, huan nan xiang zhu, cai neng chang jiu." qi jing gong dian dian tou, biao shi zan tong. guo le yi hui er, qi jing gong you wen: "ni shuo, dui dai di ren ying gai zen yang?" yan ying xiao zhuo shuo: "dui dai di ren, jiu yao xiang dui dai peng you yi yang cheng zhen, zhe yang cai neng shi di ren zhen xin gui shun." qi jing gong ting dao zhe hua, da chi yi jing, lian mang wen dao: "zhe shi shen me yi si? nan dao yao wo men dui di ren ye xiang dui dai peng you yi yang ma?" Yan ying jie shi shuo: "ren yu ren zhi jian jiao wang, zui zhong yao de shi cheng zhen. ji shi shi di ren, ru guo zhen xin xiang dai, ta men ye hui bei ni de cheng zhen suo gan dong. fan zhi, ru guo dui di ren xu qing jia yi, ta men ye hui dui ni bu xin ren. suo yi, dui dai di ren, yao xiang dui dai peng you yi yang cheng zhen, cai neng zhen zheng hua di wei you."

Ở Ấn Độ cổ đại, có một vị vua tên là Vua Harischandra. Ông nổi tiếng với lòng trung thực của mình. Một ngày nọ, một vị đạo sĩ cầu xin Vua Harischandra ban phước. Vị đạo sĩ nói rằng nếu vua nói thật, ông sẽ phải chịu khổ, và nếu ông nói dối, ông sẽ mất vương quốc của mình. Vua Harischandra chấp nhận lời cầu xin của đạo sĩ và nói rằng ông sẽ chỉ nói thật. Một thời gian sau, Vua Harischandra phải chịu đựng nỗi đau khi con trai ông qua đời. Trước cái chết của con trai, Vua Harischandra vô cùng đau khổ, nhưng ông nhớ lại lời cầu xin của đạo sĩ và nói thật. Ông kể cho mọi người nghe về cái chết của con trai mình. Tin tức về sự trung thực của Vua Harischandra lan truyền khắp nơi, và mọi người bắt đầu ca ngợi ông. Nhưng nỗi đau của Vua Harischandra không chấm dứt. Ông cũng mất đi vương quốc và của cải của mình. Tuy nhiên, ông không ngừng nói thật. Câu chuyện về Vua Harischandra là biểu tượng của sự trung thực. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng nói thật luôn là điều tốt nhất, bất kể hoàn cảnh khó khăn như thế nào.

Usage

这个成语用于批评那些不顾全篇,只抓住其中一部分文字或话语,断章取义,歪曲原意的人。

zhe ge cheng yu yong yu pi ping na xie bu gu quan pian, zhi zhua zhu qi zhong yi bu fen wen zi huo hua yu, duan zhang qu yi, wai qu yuan yi de ren.

Thành ngữ này được sử dụng để phê bình những người bỏ qua ngữ cảnh chung và chỉ lấy các phần cụ thể của một văn bản hoặc bài phát biểu để bóp méo ý nghĩa của nó.

Examples

  • 这篇文章断章取义,歪曲了作者的本意。

    zhe pian wen zhang duan zhang qu yi, wai qu le zuo zhe de ben yi.

    Bài báo này trích dẫn một phần nội dung và bóp méo ý định ban đầu của tác giả.

  • 不要断章取义,要看问题的全貌。

    bu yao duan zhang qu yi, yao kan wen ti de quan mao.

    Đừng lấy những điều ra khỏi ngữ cảnh, hãy nhìn vào bức tranh toàn cảnh.

  • 他断章取义,引经据典,以此来证明自己的观点。

    ta duan zhang qu yi, yin jing ju dian, yi ci lai zheng ming zi ji de guan dian.

    Anh ta lấy những điều ra khỏi ngữ cảnh và trích dẫn từ các tác phẩm kinh điển để chứng minh quan điểm của mình.

  • 他的话断章取义,不能代表他的全部观点。

    ta de hua duan zhang qu yi, bu neng dai biao ta de quan bu guan dian.

    Lời nói của anh ta được trích dẫn một cách phiến diện và không thể đại diện cho toàn bộ quan điểm của anh ta.

  • 我们要避免断章取义,以免造成误解。

    wo men yao bi mian duan zhang qu yi, yi mian zao cheng wu jie.

    Chúng ta cần tránh trích dẫn một phần nội dung để tránh hiểu nhầm.