望文生义 wang wen sheng yi hiểu theo nghĩa đen

Explanation

指不顾上下文,只根据字面的意思去理解词语或句子,从而造成误解。

Chỉ dựa vào nghĩa đen của từ hoặc câu mà không xét đến ngữ cảnh, dẫn đến hiểu sai.

Origin Story

话说唐朝有个秀才,名叫张三,平时喜欢读书,但常常望文生义。一日,他读到“虎头蛇尾”一词,便联想到了一个故事:从前有只老虎,它生了一条蛇当尾巴,那老虎整天摇头晃脑的,走起路来也十分费力,直到最后累死了。张三把这个故事讲给朋友听,朋友们都哈哈大笑。张三这才明白自己望文生义了。从此,张三更加认真地读书,不再望文生义了。

huashuo tangchao you ge xiucai, ming jiao zhang san, ping shi xihuan du shu, dan changchang wang wenshengyi. yiri, ta du dao huotoushewei yici, bian lianxiang dao le yige gushi: congqian you zhi hu, ta sheng le tiao she dang weiba, na hu zhengtian yaotou huangnao de, zou qilai lu lai ye shifen feili, zhidao zuihou leisi le. zhang san ba zhege gushi jiang gei pengyou ting, pengyoumen dou haha da xiao. zhang san zai cai mingbai ziji wang wenshengyi le. congci, zhang san gengjia renzhen de du shu, bu zai wang wenshengyi le.

Có người kể rằng, vào thời nhà Đường, có một học giả tên là Trương San, rất thích đọc sách nhưng thường hiểu nghĩa đen của từ. Một hôm, ông đọc được thành ngữ “đầu hổ đuôi rắn”, điều này gợi cho ông nhớ đến một câu chuyện: ngày xưa có một con hổ có cái đuôi là con rắn. Con hổ cứ suốt ngày lắc đầu, đi lại rất khó khăn, cuối cùng kiệt sức mà chết. Trương San kể chuyện này cho bạn bè nghe, ai cũng cười ngặt nghẽo. Trương San mới nhận ra mình đã hiểu sai nghĩa thành ngữ. Từ đó, ông đọc sách cẩn thận hơn, không còn hiểu nghĩa đen nữa.

Usage

用于批评只从字面理解意思而忽视实际含义的做法。

yongyu piping zhi cong zimen lijie yisi er hushi shiji hanyide zuofa

Được dùng để phê bình việc chỉ hiểu nghĩa đen mà bỏ qua ý nghĩa thực sự.

Examples

  • 他望文生义,闹了个大笑话。

    ta wang wenshengyi, nao le ge da xiaohua.

    Anh ta hiểu theo nghĩa đen, gây ra một trò cười lớn.

  • 不要望文生义,要理解文章的真正含义。

    buya wang wenshengyi, yao lijie wenzhang de zhenzheng hany.

    Đừng hiểu theo nghĩa đen, hãy hiểu ý nghĩa thực sự của bài viết.