顾名思义 Gù míng sī yì Gu Ming Si Yi

Explanation

顾名思义,就是从名字去理解其含义。看到一个词语或名称,就能理解它的意思,不必再做其他解释。

Gu Ming Si Yi nghĩa là hiểu ý nghĩa từ chính tên gọi của nó. Khi bạn nhìn thấy một từ hoặc tên gọi, bạn có thể hiểu được ý nghĩa của nó mà không cần giải thích thêm.

Origin Story

三国时期,魏文帝曹丕的老师王昶,是个正直的人,很注重名节。他为自己的儿子和侄子起名时,都刻意选择一些比较谦逊的字,希望他们能顾名思义,以此来规范自己的行为,不做出有悖于名字含义的事情。例如,他的儿子王浑字玄冲,王深字道冲;侄子王默字处静,王沈字处道。王昶的用心良苦,也体现了中国传统文化中对名字的重视,以及对个人品德修养的重视。他希望通过名字的约束力,引导后辈做一个正直、有担当的人,为家族和国家做出贡献。这不仅仅是起名,更是对后辈人生的一种期盼和教诲。

Sānguó shíqī, Wèi Wéndì Cáopī de lǎoshī Wáng Chǎng, shì ge zhèngzhí de rén, hěn zhòngshì míngjié。Tā wèi zìjǐ de érzi hé zhízi qǐ míng shí, dōu kèyì xuǎnzé yīxiē bǐjiào qiānxùn de zì, xīwàng tāmen néng gù míng sī yì, yǐ cǐ lái guīfàn zìjǐ de xíngwéi, bù zuò chū yǒubèi yú míngzi hànyì de shìqíng。Lìrú, tā de érzi Wáng Hún zì Xuánchōng, Wáng Shēn zì Dàochōng;zhízi Wáng Mò zì Chǔjìng, Wáng Shěn zì Chǔdào。Wáng Chǎng de yòngxīn liángkǔ, yě tǐxiàn le Zhōngguó chuántǒng wénhuà zhōng duì míngzi de zhòngshì, yǐjí duì gèrén pǐndé xiūyǎng de zhòngshì。Tā xīwàng tōngguò míngzi de yàosùlì, yǐndǎo hòubèi zuò ge zhèngzhí, yǒu dāndāng de rén, wèi jiāzú hé guójiā zuò chū gòngxiàn。Zhè bù jǐn jìn shì qǐ míng, gèngshì duì hòubèi rénshēng de yī zhǒng qīpàn hé jiàohuì。

Trong thời kỳ Tam Quốc, Vương Trường, thầy của Tào Phi, Hoàng đế nhà Ngụy, là một người ngay thẳng, rất coi trọng danh tiết. Khi đặt tên cho các con và cháu trai của mình, ông cố ý chọn những chữ có ý nghĩa khiêm nhường, hy vọng họ sẽ sống đúng với ý nghĩa của tên mình và điều chỉnh hành vi của mình cho phù hợp, tránh bất cứ điều gì trái ngược với ý nghĩa của tên họ. Ví dụ, tên tự của con trai ông, Vương Hồn là Huyền Xung, và Vương Thâm là Đạo Xung; tên tự của cháu trai ông, Vương Mặc là Trừ Tĩnh, và Vương Thẩm là Trừ Đạo. Nỗ lực của Vương Trường cũng phản ánh tầm quan trọng của tên gọi trong văn hóa truyền thống Trung Hoa, cũng như tầm quan trọng của tu dưỡng đạo đức cá nhân. Ông hy vọng rằng sức mạnh ràng buộc của tên gọi sẽ hướng dẫn con cháu ông trở thành những người ngay thẳng và có trách nhiệm, đóng góp cho gia đình và đất nước của họ. Đây không chỉ đơn thuần là việc đặt tên, mà còn là hy vọng và lời dạy bảo cho cuộc đời của con cháu ông.

Usage

用于解释词语或名称的含义,表示从名称上就能理解其含义。

yòng yú jiěshì cíyǔ huò míngchēng de hànyì, biǎoshì cóng míngchēng shàng jiù néng lǐjiě qí hànyì。

Được dùng để giải thích ý nghĩa của từ hoặc tên gọi, cho thấy ý nghĩa có thể được hiểu từ chính tên gọi đó.

Examples

  • 这幅画,顾名思义,就是描绘了西湖的景色。

    zhè fú huà, gù míng sī yì, jiùshì miáohuì le xī hú de jǐngsè.

    Bức tranh này, đúng như tên gọi của nó, miêu tả khung cảnh của Hồ Tây.

  • 这个新成立的公司,顾名思义,就是专门从事软件开发的。

    zhège xīn chénglì de gōngsī, gù míng sī yì, jiùshì zhuānmén cóngshì ruǎnjiàn kāifā de。

    Công ty mới thành lập này, đúng như tên gọi của nó, chuyên về phát triển phần mềm.