名副其实 míng fù qí shí 名副其实

Explanation

名副其实的意思是名声或名义和实际相符。它指一个人或事物的名声或名义与实际情况相一致,没有夸大或虚假。

Ý nghĩa của “名副其实” là danh tiếng hoặc danh hiệu phù hợp với thực tế. Nó ám chỉ một người hoặc một điều mà danh tiếng hoặc danh hiệu của họ phù hợp với tình huống thực tế, không cường điệu hoặc sai lệch.

Origin Story

在古代的中国,有一个名叫李白的诗人,他以诗歌才华闻名天下,人们称他为“诗仙”。李白天生豪迈不羁,喜欢游山玩水,写下了许多脍炙人口的诗篇。他写诗,往往是兴之所至,信手拈来,却字字珠玑,句句经典,令人拍案叫绝。李白的诗歌,不仅充满了浪漫主义色彩,也表达了对现实生活的思考和感悟。他的诗歌,不仅在当时广为流传,而且流传至今,依然受到人们的喜爱。因此,人们称他为“诗仙”,的确名副其实。

zài gǔ dài de zhōng guó, yǒu yī ge míng jiào lǐ bái de shī rén, tā yǐ shī gē cái huá wén míng tiān xià, rén men chēng tā wéi “shī xiān”. lǐ bái tiān shēng háo mài bù jī, xǐ huān yóu shān wán shuǐ, xiě xià le xǔ duō kuài zhì kǒu rén de shī piān. tā xiě shī, wǎng wǎng shì xìng zhī suǒ zhì, xìn shǒu niān lái, què zì zì zhū jī, jù jù jīng diǎn, lìng rén pāi àn jiào jué. lǐ bái de shī gē, bù jǐn chōng mǎn le làng màn zhǔ yì sè cài, yě biǎo dá le duì xiàn shí shēng huó de sī kǎo hé gǎn wù. tā de shī gē, bù jǐn zài dāng shí guǎng wéi liú chuán, ér qiě liú chuán zhì jīn, yī rán shòu dào rén men de xǐ ài. yīn cǐ, rén men chēng tā wéi “shī xiān”, què dí míng fù qí shí.

Ở Trung Quốc cổ đại, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, người nổi tiếng khắp cả nước với tài năng thơ ca của mình. Mọi người gọi ông là 'Thiên Sứ Thơ'. Lý Bạch vốn dĩ là người dũng cảm và phóng khoáng, ông thích đi du lịch khắp núi non sông nước, viết rất nhiều bài thơ nổi tiếng. Ông viết thơ, thường là theo cảm hứng, viết một cách dễ dàng, nhưng mỗi từ đều như viên ngọc, mỗi câu thơ đều là một kiệt tác, khiến mọi người kinh ngạc. Thơ của Lý Bạch không chỉ tràn đầy lãng mạn mà còn thể hiện suy nghĩ và nhận thức của ông về cuộc sống thực. Thơ ông được lưu truyền rộng rãi vào thời đó, và vẫn được yêu thích cho đến ngày nay. Vì vậy, mọi người gọi ông là 'Thiên Sứ Thơ', một danh hiệu thực sự xứng đáng.

Usage

“名副其实”通常用于形容一个人或事物的名声或名义与实际情况相一致,可以用来赞扬某个人或事物,也可以用来讽刺某些人或事物的虚假。

míng fù qí shí tóng cháng yòng yú xíng róng yī ge rén huò shì wù de míng shēng huò míng yì yǔ shí jì qíng kuàng xiāng yī zhì, kě yǐ yòng lái zàn yáng mǒu yī ge rén huò shì wù, yě kě yǐ yòng lái fěng cì mǒu xiē rén huò shì wù de xū jiǎ.

“名副其实” thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc một điều mà danh tiếng hoặc danh hiệu của họ phù hợp với tình huống thực tế. Nó có thể được sử dụng để ca ngợi ai đó hoặc điều gì đó, hoặc để châm biếm sự đạo đức giả của một số người hoặc điều gì đó.

Examples

  • 他不仅名气很大,而且实力也很强,真是名副其实的英雄。

    tā bù jǐn míng qì hěn dà, ér qiě shí lì yě hěn qiáng, zhēn shì míng fù qí shí de yīng xióng.

    Anh ấy không chỉ nổi tiếng mà còn rất mạnh, anh ấy thực sự là một anh hùng thực thụ.

  • 这个公司虽然规模不大,但产品质量却名副其实,深受顾客喜爱。

    zhè ge gōng sī suī rán guī mó bù dà, dàn shǐ pǐn zhì liàng què míng fù qí shí, shēn shòu gù kè xǐ ài.

    Công ty này mặc dù nhỏ nhưng chất lượng sản phẩm thực sự tốt, rất được khách hàng yêu thích.

  • 他被誉为“当代诗歌大师”,这个称号绝对名副其实。

    tā bèi yù wéi “dāng dài shī gē dà shī”, zhè ge chēng hào jué duì míng fù qí shí.

    Anh ấy được biết đến như ' bậc thầy thơ đương đại', danh hiệu đó hoàn toàn xứng đáng với anh ấy.

  • 这个项目虽然很困难,但只要我们团结一心,就一定能够名副其实地完成。

    zhè ge xiàng mù suī rán hěn kù nán, dàn zhǐ yào wǒ men tuán jié yī xīn, jiù yī dìng néng gòu míng fù qí shí dì wán chéng.

    Dự án này mặc dù khó khăn, nhưng nếu chúng ta cùng chung tay, chúng ta chắc chắn sẽ hoàn thành thành công.

  • 这次比赛,我们队的实力名副其实,最终获得了冠军。

    zhè cì bǐ sài, wǒ men duì de shí lì míng fù qí shí, zuì zhōng huò dé le quán jūn。

    Trong cuộc thi này, đội của chúng ta thực sự rất mạnh, và cuối cùng chúng ta đã giành được chức vô địch.