徒有虚名 Chỉ là cái tên
Explanation
徒有虚名指有名无实,表面上看起来很厉害,实际上能力很差。
Từ “tu you xu ming” nghĩa là ai đó chỉ nổi tiếng về danh tiếng mà không có năng lực thực sự. Nó miêu tả người có vẻ ấn tượng bề ngoài nhưng yếu đuối bên trong.
Origin Story
话说古代有个书生,名叫王维,自幼聪颖好学,熟读诗书,满腹经纶。但他过于自负,常常夸夸其谈,喜欢在众人面前炫耀自己的学识,却很少付诸实践。久而久之,他便落得个徒有虚名的下场。 一日,王维应邀参加当地举办的才艺比试。他信心满满地走上台前,准备大展身手。可是,面对考官出的难题,他却支支吾吾,答非所问,许多问题都答不上来。台下原本赞赏他的目光,瞬间变成了质疑和嘲讽。 比试结束后,王维黯然神伤,这才明白自己以往的狂妄自大,徒有虚名,并无真才实学。他深感羞愧,决定从此痛改前非,潜心研习,力求成为一个名副其实的学者。 他开始认真学习,虚心向他人请教,渐渐地,他学到了许多真知灼见,不再是纸上谈兵。他开始创作出许多优秀的诗篇和文章,名声也因此更加响亮,不再只是徒有虚名,而是实至名归了。
Ngày xửa ngày xưa, ở Trung Quốc cổ đại, có một học giả tên là Vương Duy. Từ nhỏ, ông thông minh và chăm chỉ học hành, am hiểu văn chương và lịch sử. Tuy nhiên, ông quá tự tin vào bản thân, thường xuyên khoe khoang và phô trương kiến thức của mình với người khác, nhưng hiếm khi áp dụng vào thực tiễn. Cuối cùng, ông được biết đến như một học giả chỉ có danh tiếng rỗng tuếch. Một ngày nọ, Vương Duy được mời tham gia một cuộc thi tài năng. Ông tự tin bước lên sân khấu, sẵn sàng thể hiện khả năng của mình. Nhưng khi đối mặt với những câu hỏi khó của ban giám khảo, ông đã lắp bắp và né tránh câu trả lời, không thể trả lời nhiều câu hỏi. Sự thán phục của khán giả nhanh chóng biến thành nghi ngờ và chế giễu. Sau cuộc thi, Vương Duy chán nản và cuối cùng hiểu rằng sự kiêu ngạo và danh tiếng trong quá khứ của ông là vô căn cứ. Ông cảm thấy rất xấu hổ, quyết định thay đổi lối sống của mình, và dồn hết tâm trí vào việc học tập, cố gắng trở thành một học giả thực sự tài giỏi. Ông bắt đầu học tập chăm chỉ và khiêm tốn tìm kiếm sự hướng dẫn từ người khác. Dần dần, ông có được nhiều hiểu biết sâu sắc, và ông không còn chỉ nói suông lý thuyết. Ông bắt đầu sáng tác nhiều bài thơ và bài báo xuất sắc, và danh tiếng của ông càng trở nên mạnh mẽ và vững chắc hơn. Ông không còn chỉ là một cái tên; thay vào đó, ông đã giành được danh tiếng của mình.
Usage
用来形容一个人有名气但实际上能力不足。
Được sử dụng để mô tả một người nổi tiếng nhưng thực tế lại thiếu năng lực.
Examples
-
他虽然名气很大,但实际上徒有虚名。
tā suīrán míngqì hěn dà, dàn shíjì shang tú yǒu xū míng
Anh ta rất nổi tiếng, nhưng thực tế anh ta chỉ nổi tiếng về danh tiếng.
-
这个项目徒有虚名,实际效果并不理想。
zhège xiàngmù tú yǒu xū míng, shíjì xiàoguǒ bìng bù lǐxiǎng
Dự án này chỉ nổi tiếng về danh tiếng; kết quả thực tế không lý tưởng.
-
他只是徒有虚名,并没有真才实学。
tā zhǐshì tú yǒu xū míng, bìng méiyǒu zhēn cáishíxué
Anh ta chỉ nổi tiếng về danh tiếng, không có tài năng và học vấn thực sự