名不副实 tên gọi không phù hợp với thực tế
Explanation
名不副实的意思是名声或名义和实际不相符,指空有虚名,名不符其实。
Ý nghĩa của thành ngữ "ming bu fu shi" là danh tiếng hoặc tên gọi không phù hợp với thực tế, ám chỉ sự nổi tiếng rỗng tuếch, tên gọi không phù hợp với thực tế.
Origin Story
从前,有个村子里住着一位名叫李大壮的木匠,他技艺高超,做的家具结实耐用,远近闻名。然而,随着时间的推移,李大壮逐渐变得骄傲自满,开始偷工减料,用劣质木材制作家具。虽然他的名声依旧响亮,但做出的家具却越来越差,很快就名不副实了。村民们开始抱怨,李大壮的生意也一落千丈。最后,李大壮不得不重新学习技艺,诚实做人,才慢慢地赢回了人们的信任。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nọ, có một người thợ mộc tên là Lý Đại Tráng. Ông rất khéo léo, đồ gỗ ông làm rất chắc chắn và bền, nổi tiếng khắp nơi. Thế nhưng, dần dà, Lý Đại Tráng trở nên kiêu ngạo và tự mãn, bắt đầu làm qua loa, dùng gỗ kém chất lượng để làm đồ. Mặc dù danh tiếng vẫn còn, nhưng đồ ông làm ngày càng xấu đi, rồi chẳng bao lâu nữa thì không còn xứng đáng với danh tiếng nữa. Dân làng bắt đầu phàn nàn, việc làm ăn của Lý Đại Tráng sa sút. Cuối cùng, Lý Đại Tráng phải học lại nghề và làm ăn lương thiện để dần dần lấy lại niềm tin của mọi người.
Usage
用于形容名声与实际不相符的情况。
Được sử dụng để mô tả các tình huống mà danh tiếng không phù hợp với thực tế.
Examples
-
他虽然是有名的专家,但实际上名不副实。
ta suiran shi youming de zhuanjia, dan shiji shang ming bu fu shi
Mặc dù ông ta là một chuyên gia nổi tiếng, nhưng thực tế ông ta không xứng đáng với danh tiếng của mình.
-
这家店的招牌菜名不副实,味道很一般。
zhemeidian de zhaopian cai ming bu fu shi, weidao hen yiban
Món ăn đặc trưng của nhà hàng này không đúng với tên gọi của nó, hương vị rất bình thường.