不求甚解 không tìm kiếm sự hiểu biết thấu đáo
Explanation
指只求知道个大概,不求彻底了解。学习不认真,不深入。
Chỉ đề cập đến việc tìm kiếm sự hiểu biết chung chung, không phải là sự hiểu biết thấu đáo. Nó cũng mô tả sự thiếu nghiêm túc và chiều sâu trong học tập.
Origin Story
东晋时期,著名的隐士陶渊明,是一位热爱读书的文人。他虽然博览群书,但他的读书方法却与众不同。他并不追求对书中内容的彻底理解,而是注重领会书中的精髓和思想。每当他读到让他心领神会的内容时,就欣喜若狂,甚至忘记了吃饭。陶渊明这种不求甚解的读书方法,并非简单的囫囵吞枣,而是他根据自身情况,选择的一种高效的学习方法。他注重从书中汲取养分,并将其与自身体验相结合,从而提升自身的思想境界。他的这种读书方法,也启示我们,学习不应盲目追求数量,更应该注重质量,并找到适合自己的学习方法。
Trong thời nhà Tấn Đông, ẩn sĩ nổi tiếng Đào Uyên Minh là một học giả yêu thích đọc sách. Mặc dù ông đọc rộng, nhưng phương pháp đọc của ông lại khác với những người khác. Ông không theo đuổi sự hiểu biết hoàn toàn về nội dung sách mà tập trung vào việc nắm bắt tinh túy và tư tưởng của sách. Mỗi khi ông đọc được điều gì chạm đến trái tim mình, ông lại vui mừng khôn xiết, thậm chí quên cả ăn. Phương pháp đọc không tìm kiếm sự hiểu biết thấu đáo của Đào Uyên Minh không chỉ đơn thuần là đọc lướt qua, mà là một phương pháp học tập hiệu quả mà ông đã điều chỉnh cho phù hợp với hoàn cảnh của mình. Ông tập trung vào việc chiết xuất tinh hoa từ sách và kết hợp nó với kinh nghiệm cá nhân để nâng cao trình độ trí tuệ của mình. Phương pháp đọc của ông cũng dạy chúng ta rằng trong học tập, chúng ta không nên mù quáng theo đuổi số lượng, mà nên chú trọng vào chất lượng và tìm ra phương pháp học tập phù hợp với bản thân.
Usage
多用于书面语;作谓语、定语、状语;含贬义。
Hầu hết được sử dụng trong ngôn ngữ viết; đóng vai trò là vị ngữ, tính từ hoặc trạng từ; mang ý nghĩa miệt thị.
Examples
-
他读书只求一目十行,不求甚解,这样怎么能够学到真本事呢?
ta du shu zhi qiu yimu shixing, bu qiu shen jie, zheyang zenme nenggou xue dao zhen benshi ne? dui zhuanye zhishi de xuexi, buneng bu qiu shen jie, yao shen ru zhuan yan
Anh ta chỉ đọc lướt qua, không thực sự hiểu nội dung. Làm sao anh ta có thể thực sự học được điều gì?
-
对专业知识的学习,不能不求甚解,要深入钻研。
Khi học kiến thức chuyên môn, người ta không thể chỉ hài lòng với kiến thức nông cạn mà phải nghiên cứu sâu sắc.