浅尝辄止 Nếm thử rồi thôi
Explanation
浅尝辄止,比喻对事物缺乏深入的了解,只是略微尝试一下就停下来了。就像品尝美食一样,只吃了一口就停下来,无法真正品味它的美味。
Thành ngữ này có nghĩa là thử một cái gì đó một cách hời hợt rồi dừng lại, không đào sâu vào nó thêm nữa. Giống như nếm thử một món ăn ngon, bạn chỉ ăn một miếng rồi dừng lại, không thực sự cảm nhận được hương vị của nó.
Origin Story
在一个古老的村庄里,住着一位名叫李明的书生。李明从小就喜欢读书,但他的性格却有些急躁,常常是看到新奇的书籍就迫不及待地翻阅,但一旦遇到难懂的章节,便会立刻失去兴趣,然后就将其束之高阁。 一天,李明在书店里看到了一本名为《百草集》的医书,书中记载了各种草药的功效和使用方法,这让李明十分兴奋,他迫不及待地买下了这本医书,并开始认真地阅读起来。 起初,李明对这本书充满了兴趣,他津津有味地读着每一页,并努力地记住了书中的内容。然而,随着阅读的深入,李明发现书中的内容越来越复杂,而且很多草药的功效和使用方法都需要他反复思考和实验才能真正理解。 李明渐渐地感到厌烦,他觉得学习这些知识太枯燥乏味了,于是便放弃了继续学习。他把《百草集》放在了书架上,并对自己说:“这些医术太难了,我以后再学吧。” 就这样,李明浅尝辄止地放弃了学习医术,他以为自己能够轻松地获得成功,却不知这只是他一厢情愿的想法。
Trong một ngôi làng cổ kính, có một học giả tên là Lý Minh. Lý Minh thích đọc sách từ khi còn nhỏ, nhưng tính cách ông lại hơi nóng vội. Ông thường lật giở những cuốn sách mới một cách hấp tấp, nhưng một khi gặp phải những chương khó hiểu, ông liền mất hứng thú và bỏ chúng vào kệ. Một ngày nọ, Lý Minh nhìn thấy một cuốn sách có tên là ,
Usage
“浅尝辄止”可以用来形容一个人对某件事缺乏兴趣,或者害怕困难,没有毅力坚持下去,只做表面功夫,没有深入研究。比如,学习新知识时,只看个大概,没有认真思考和练习,最后就放弃了;工作中,遇到挑战就退缩,没有勇气去克服困难。
“浅尝辄止” có thể được sử dụng để mô tả một người thiếu hứng thú với một cái gì đó, hoặc sợ khó khăn, thiếu nghị lực để kiên trì, chỉ làm việc bề nổi, và không tiến hành nghiên cứu sâu. Ví dụ, khi học kiến thức mới, chỉ xem qua, không suy nghĩ nghiêm túc và luyện tập, cuối cùng bỏ cuộc; trong công việc, rút lui khi đối mặt với thử thách, và thiếu can đảm để vượt qua khó khăn.
Examples
-
学习不能浅尝辄止,要深入钻研。
xué xí bù néng qiǎn cháng zhé zhǐ, yào shēn rù zuàn yán.
Học hỏi không nên nông cạn, mà phải đi sâu vào nghiên cứu.
-
他只是对这门课程浅尝辄止,并没有深入研究。
tā zhǐ shì duì zhè mén kè chéng qiǎn cháng zhé zhǐ, bìng méi yǒu shēn rù yán jiū.
Anh ấy chỉ học sơ sài môn học này, không nghiên cứu sâu.
-
不要对新事物浅尝辄止,要深入探索。
bù yào duì xīn shì wù qiǎn cháng zhé zhǐ, yào shēn rù tàn suǒ.
Đừng nông cạn với những điều mới, hãy khám phá chúng một cách sâu sắc.