蜻蜓点水 Chuồn chuồn điểm nước
Explanation
比喻做事肤浅不深入。
Thành ngữ này được dùng để mô tả việc làm việc gì đó một cách hời hợt.
Origin Story
唐代诗人杜甫在曲江游玩时,看到蜻蜓在水面上轻轻点水,便写下了名句“点水蜻蜓款款飞”。这句诗后来成为成语“蜻蜓点水”的来源,用来比喻做事不深入、不彻底。唐肃宗时期,杜甫曾担任左拾遗,因直言敢谏而被皇帝疏远。他心怀忧虑,来到曲江散心,目睹了这美丽的景象,诗中也包含了他对政治局势的隐喻。他希望自己能够像蜻蜓一样,以细致入微的方式观察社会,了解民情,但又担心自己会被卷入复杂的政治斗争,最终只能选择轻轻点水,暂时避开锋芒。这个故事体现了杜甫复杂的情感和政治智慧。他渴望为国家做出贡献,却也谨慎地保护自己,避免成为政治斗争的牺牲品。因此,“蜻蜓点水”不仅描绘了自然景象,也反映了诗人的人生态度和政治立场。
Thời Đường, thi sĩ Đỗ Phủ khi du ngoạn hồ Quế Giang, thấy chuồn chuồn điểm nước, liền viết câu thơ nổi tiếng “Điểm thuỷ chuồn chuồn khoan khoan phi”. Câu thơ này sau này trở thành nguồn gốc của thành ngữ “Chuồn chuồn điểm nước”, dùng để ví von việc làm hời hợt, không triệt để. Thời Đường Túc Tông, Đỗ Phủ từng làm quan, vì thẳng thắn can gián mà bị vua xa lánh. Lo lắng, ông đến hồ Quế Giang giải sầu, chứng kiến cảnh đẹp ấy, trong thơ cũng hàm ý ẩn dụ về tình hình chính trị. Ông mong muốn mình có thể như chuồn chuồn, quan sát xã hội tinh tế, am hiểu dân tình, nhưng lại lo sợ bị cuốn vào tranh đấu chính trường, cuối cùng đành lựa chọn điểm nước nhẹ nhàng, tạm lánh mũi nhọn. Câu chuyện này thể hiện tình cảm và trí tuệ chính trị phức tạp của Đỗ Phủ. Ông khao khát cống hiến cho đất nước, nhưng cũng thận trọng bảo vệ bản thân, tránh trở thành nạn nhân của tranh đấu quyền lực. Vì vậy, “Chuồn chuồn điểm nước” không chỉ miêu tả cảnh sắc thiên nhiên, mà còn phản ánh thái độ sống và lập trường chính trị của thi sĩ.
Usage
常用作谓语、宾语、定语;比喻做事不深入,不彻底。
Thường được dùng làm vị ngữ, tân ngữ hoặc định ngữ; để mô tả những hành động hời hợt và không hoàn chỉnh.
Examples
-
他学习浮光掠影,蜻蜓点水,没有深入钻研。
ta xuexi fuguanghuoying, qingtingdianshui, meiyou shenru zuanyan. zhezhong zuofa zhishi qingtingdianshui, meiyou chuji wenti de shizhi
Học tập của anh ta hời hợt, chỉ đọc lướt qua.
-
这种做法只是蜻蜓点水,没有触及问题的实质。
Cách làm này chỉ là trên bề mặt, không chạm đến bản chất vấn đề