脚踏实地 tận tâm
Explanation
比喻做事踏实、认真,不空想,不投机取巧。
Đây là một thành ngữ miêu tả một người chăm chỉ và trung thực.
Origin Story
司马光勤奋好学,在编撰《资治通鉴》时,他查阅了大量的史料,仔细考证,一丝不苟,最终完成了这部巨著。他这种脚踏实地的精神,值得我们学习。宋英宗时期,司马光负责主编《资治通鉴》,他研究很多历史书籍,广泛地收集材料,按照年代的先后顺序认真编排,终于完成294卷《资治通鉴》,后来因反对王安石变法来到洛阳定居,洛阳的邵雍评价他是一个脚踏实地的人。
Tư Mã Quang là một học sinh chăm chỉ, khi biên soạn "Tư trị thông giám", ông đã nghiên cứu nhiều tư liệu lịch sử, và sau đó viết lại chúng một cách rất cẩn thận. Tất cả chúng ta nên học hỏi tinh thần cần cù của ông ấy.
Usage
形容人做事认真踏实,不浮夸,不投机取巧。常用于褒义。
Thành ngữ này được sử dụng cho những người làm việc chăm chỉ và trung thực.
Examples
-
他做事脚踏实地,从不投机取巧。
tā zuòshì jiǎotàshídì, cóng bù tóujī qǔqiǎo
Anh ấy làm việc chăm chỉ và không bao giờ đi đường tắt.
-
我们要脚踏实地,一步一个脚印地往前走。
wǒmen yào jiǎotàshídì, yībù yīgè jiǎoyìn de wǎng qián zǒu
Chúng ta phải làm việc chăm chỉ và tiến về phía trước từng bước một.
-
学习要脚踏实地,不能好高骛远。
xuéxí yào jiǎotàshídì, bù néng hǎogāo wùyuǎn
Việc học phải cần cù, không nên đặt mục tiêu quá cao.