踏踏实实 tā tā shí shí chăm chỉ

Explanation

踏踏实实是一个汉语成语,形容做事认真踏实,不浮夸虚假。它强调的是一种实事求是的态度和脚踏实地的作风。

Tā tā shí shí (踏踏实实) là một thành ngữ tiếng Trung Quốc miêu tả việc làm mọi thứ một cách nghiêm túc và thực tế, không hoa mỹ hay hời hợt. Thành ngữ này nhấn mạnh cách tiếp cận thực dụng và phong cách làm việc cần cù, thực tế.

Origin Story

从前,在一个小山村里,住着一位名叫阿强的木匠。他为人诚实善良,做事总是踏踏实实。村里要建一座新庙,大家一致推选阿强负责木雕。阿强没有辜负大家的期望,他每天黎明即起,认真地设计图纸,细心地挑选木材,一丝不苟地雕刻每一寸木头。他从不偷工减料,也不追求速度,只求做到最好。几个月后,一座精美绝伦的新庙建成了,庙里的木雕栩栩如生,吸引了四方游客前来参观。阿强的故事在村子里广为流传,成为了大家学习的榜样。

cóngqián, zài yīgè xiǎoshān cūn lǐ, zhùzhe yīwèi míng jiào ā qiáng de mù jiàng. tā wéirén chéngshí shànliáng, zuòshì zǒngshì tàtàshíshí. cūn lǐ yào jiàn yī zuò xīn miào, dàjiā yīzhì tuīxuǎn ā qiáng fùzé mù diāo. ā qiáng méiyǒu gūfù dàjiā de qiwàng, tā měitiān límíng jí qǐ, rènzhēn de shèjì túzhǐ, xìxīn de tiāoxuǎn mùcái, yīsī bùgǒu de diāokè měi yī cùn mùtou. tā cóng bù tōugōng jiǎnliào, yě bù zhuīqiú sùdù, zhǐ qiú zuòdào zuì hǎo. jǐ gè yuè hòu, yī zuò jīngměi júlún de xīn miào jiànchéng le, miào lǐ de mù diāo xǔxǔ shēngshēng, xīyǐn le sìfāng yóukè lái qǐ cānguān. ā qiáng de gùshì zài cūnzi lǐ guǎngwéi chuánchuán, chéngwéi le dàjiā xuéxí de bǎngyàng.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một người thợ mộc tên là Aqiang. Ông ấy rất trung thực và tốt bụng, luôn làm việc chăm chỉ và thực tế. Ngôi làng định xây một ngôi đền mới, và mọi người nhất trí chọn Aqiang phụ trách việc chạm khắc gỗ. Aqiang không làm mọi người thất vọng. Ông ấy dậy sớm mỗi ngày, thiết kế bản vẽ cẩn thận, chọn gỗ cẩn thận và tỉ mỉ chạm khắc từng centimet gỗ. Ông ấy không bao giờ làm qua loa, cũng không chạy theo tốc độ, mà chỉ tìm cách làm tốt nhất. Sau vài tháng, một ngôi đền mới vô cùng đẹp đẽ đã được xây dựng xong, và những tác phẩm điêu khắc gỗ trong đền rất sống động, thu hút khách du lịch từ khắp nơi đến tham quan. Câu chuyện về Aqiang lan rộng khắp làng và trở thành tấm gương cho mọi người noi theo.

Usage

该词语通常作谓语、定语或状语,用来形容做事认真踏实,不投机取巧。

gāi cíyǔ tóngcháng zuò wèiyǔ, dìngyǔ huò zhuàngyǔ, yòng lái xíngróng zuòshì rènzhēn tàshí, bù tóujī qǔqiǎo

Thành ngữ này thường được dùng làm vị ngữ, tính từ hoặc trạng từ để miêu tả người làm việc chăm chỉ và thực tế, không tìm cách làm tắt.

Examples

  • 他做事一向踏踏实实,从不投机取巧。

    tā zuòshì yīxiàng tàtàshíshí, cóng bù tóujī qǔqiǎo

    Anh ấy luôn làm việc chăm chỉ và tận tâm, không bao giờ tìm cách làm tắt.

  • 我们要踏踏实实地工作,才能取得好成绩。

    wǒmen yào tàtàshíshí de gōngzuò, cáinéng qǔdé hǎo chéngjī

    Chúng ta phải làm việc chăm chỉ và kiên trì để đạt được kết quả tốt.

  • 学习要踏踏实实,不能急于求成。

    xuéxí yào tàtàshíshí, bùnéng jíyú qiúchéng

    Học tập đòi hỏi sự cần cù và nỗ lực, không phải là sự nóng vội muốn đạt được thành tích.