偷工减料 tou gong jian liao làm việc cẩu thả

Explanation

指做事不认真,为了图省事或节省成本,而降低质量或减少投入。

Thành ngữ này được sử dụng để phê bình những người không nghiêm túc trong công việc của họ và giảm chất lượng hoặc nỗ lực để tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc.

Origin Story

在古代,一位著名的工匠,以精雕细刻闻名天下。他所制作的器物,无不精美绝伦,令人叹为观止。然而,这位工匠却有一个致命的弱点:贪婪。他经常在制作的过程中偷工减料,用劣质的材料和粗糙的手法,来降低成本,以便赚取更多的利润。 有一天,一位富商前来拜访这位工匠,希望他为自己制作一件珍贵的玉器。工匠欣然答应,并收下了富商丰厚的报酬。然而,在制作过程中,工匠却动了歪脑筋,他将原本用于制作玉器的优质玉石,替换成了便宜的劣质石料,用粗糙的工具和简单的技法,草草地制作了玉器。 当玉器制作完成后,工匠将它呈献给了富商。富商仔细端详着玉器,发现它的材质和工艺都十分粗糙,与他想象中的珍贵玉器相差甚远。富商质问工匠为何如此偷工减料,工匠却狡辩道:“我的玉器虽然没有用最好的材料和最好的工艺,但它依然是一件精美的艺术品,您应该感到满意。” 富商气愤地斥责道:“你的贪婪之心真是令人发指,你这样偷工减料,不仅欺骗了我,还败坏了你自己的名声!” 工匠的偷工减料最终暴露了,他的声誉也因此毁于一旦。从此以后,再也没有人敢找他制作任何东西。

zai gu dai, yi wei zhu ming de gong jiang, yi jing diao xi ke wen ming tian xia. ta suo zhi zuo de qi wu, wu bu jing mei jue lun, ling ren tan wei guan zhi. ran er, zhe wei gong jiang que you yi ge zhi ming de ruo dian: tan lan. ta jing chang zai zhi zuo de guo cheng zhong tou gong jian liao, yong lie zhi de cai liao he cu cao de shou fa, lai jiang di cheng ben, yi bian zhuan qu geng duo de li run.

Trong thời cổ đại, một người thợ thủ công nổi tiếng được biết đến khắp đất nước bởi những tác phẩm điêu khắc tinh xảo của ông. Những vật thể mà ông tạo ra vô cùng tinh tế, không thể sánh bằng, và khiến mọi người kinh ngạc. Tuy nhiên, người thợ thủ công này có một khuyết điểm chết người: tham lam. Ông thường làm việc cẩu thả, sử dụng vật liệu kém chất lượng và kỹ thuật thô sơ để giảm chi phí và kiếm lời nhiều hơn. Một ngày nọ, một thương nhân giàu có đến thăm người thợ thủ công, và ông ta muốn người thợ thủ công làm cho ông ta một món đồ bằng ngọc bích quý giá. Người thợ thủ công vui vẻ đồng ý và nhận được khoản thanh toán hào phóng từ thương nhân. Tuy nhiên, trong quá trình chế tác đồ vật, người thợ thủ công nảy ra một ý tưởng tồi. Ông ta thay thế ngọc bích chất lượng cao dành cho đồ vật bằng những viên đá rẻ tiền và chất lượng thấp, sử dụng công cụ thô sơ và kỹ thuật đơn giản để chế tạo đồ vật một cách vội vàng. Khi đồ vật hoàn thành, người thợ thủ công đưa nó cho thương nhân. Thương nhân kiểm tra cẩn thận đồ vật và phát hiện ra rằng vật liệu và kỹ thuật của nó rất thô sơ, rất khác với món đồ bằng ngọc bích quý giá mà ông ta tưởng tượng. Thương nhân hỏi người thợ thủ công tại sao ông ta lại làm việc cẩu thả như vậy, nhưng người thợ thủ công lập luận: “Món đồ bằng ngọc bích của tôi có thể không được làm bằng vật liệu tốt nhất và kỹ thuật tốt nhất, nhưng nó vẫn là một tác phẩm nghệ thuật đẹp, và bạn nên hài lòng.” Thương nhân giận dữ khiển trách ông ta: “Sự tham lam của bạn thật đáng khinh! Bằng cách làm việc cẩu thả, bạn không chỉ lừa dối tôi, mà còn làm hỏng danh tiếng của chính mình!” Công việc cẩu thả của người thợ thủ công cuối cùng đã bị phơi bày, và danh tiếng của ông ta bị hủy hoại. Từ ngày đó trở đi, không ai dám đặt hàng bất kỳ thứ gì từ ông ta nữa.

Usage

该成语用来批评那些做事不认真,为了图省事或节省成本,而降低质量或减少投入的行为。

gai cheng yu yong lai pi ping na xie zuo shi bu ren zhen, wei le tu sheng shi huo jian she cheng ben, er jiang di zhi liang huo jian shao tou ru de xing wei.

Thành ngữ này được sử dụng để phê bình những người không nghiêm túc trong công việc của họ và giảm chất lượng hoặc nỗ lực để tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc.

Examples

  • 他做事向来偷工减料,所以质量不过关。

    ta zuo shi xiang lai tou gong jian liao, suo yi zhi liang bu guo guan.

    Anh ấy luôn làm việc cẩu thả, nên chất lượng không tốt.

  • 这种商品偷工减料,使用寿命很短。

    zhe zhong shang pin tou gong jian liao, shi yong shou ming hen duan.

    Sản phẩm này chất lượng kém, được sản xuất cẩu thả.

  • 他们偷工减料,把工程做得豆腐渣工程。

    tamen tou gong jian liao, ba gong cheng zuo de dou fu zha gong cheng.

    Họ làm việc cẩu thả, nên dự án là một công việc kém chất lượng.