粗制滥造 cū zhì làn zào cẩu thả

Explanation

形容制作粗糙,质量低劣。

mô tả thứ gì đó được làm thô và chất lượng kém.

Origin Story

从前,有个木匠,他接了个订单,要制作一套精美的家具。但他贪图省事,粗制滥造,用料低劣,工艺粗糙。结果,家具很快就坏了,客户非常不满,木匠的名声也因此受损。他这才明白,只有用心做好每一件作品,才能获得客户的信赖和尊重。从此以后,他再也不粗制滥造了,认真做好每一个细节,他的技艺越来越精湛,名声也越来越好。

cóng qián, yǒu ge mù jiàng, tā jiē ge dìngdān, yào zhì zuò yī tào jīng měi de jiā jù. dàn tā tāntú shěngshì, cū zhì làn zào, yòng liào dī liè, gōng yì cū cāo. jiéguǒ, jiā jù hěn kuài jiù huài le, kèhù fēicháng bùmǎn, mù jiàng de míngshēng yě yīncǐ shòusǔn. tā zhè cái míngbái, zhǐ yǒu yòng xīn zuò hǎo měi yī jiàn zuòpǐn, cái néng huòdé kèhù de xìnlài hé zūnzhòng. cóng cǐ yǐhòu, tā zài yě bù cū zhì làn zào le, rènzhēn zuò hǎo měi yīgè xìjié, tā de jìyì yuè lái yuè jīngzhàn, míngshēng yě yuè lái yuè hǎo.

Ngày xửa ngày xưa, có một người thợ mộc nhận được đơn đặt hàng làm một bộ đồ gỗ tinh xảo. Nhưng anh ta lười biếng và cẩu thả, sử dụng vật liệu kém chất lượng và kỹ thuật thô sơ. Kết quả là, đồ gỗ nhanh chóng bị hỏng, và khách hàng rất không hài lòng, làm tổn hại đến danh tiếng của người thợ mộc. Sau đó, anh ta hiểu rằng chỉ bằng cách làm cẩn thận từng tác phẩm, anh ta mới có thể giành được sự tin tưởng và tôn trọng của khách hàng. Từ đó về sau, anh ta không còn cẩu thả nữa mà chú ý đến từng chi tiết; kỹ năng của anh ta được cải thiện, và danh tiếng của anh ta cũng ngày càng tốt hơn.

Usage

用于形容制作粗糙,质量低劣的事物或行为。

yòng yú xíngróng zhì zuò cū cāo, zhì liàng dī liè de shìwù huò xíngwéi.

Được dùng để mô tả những thứ hoặc hành vi được làm thô và chất lượng kém.

Examples

  • 他做事向来粗制滥造,质量难以保证。

    ta zuò shì xiàng lái cū zhì làn zào, zhì liàng nán yǐ bǎo zhèng.

    Công việc của anh ta luôn cẩu thả, chất lượng không được đảm bảo.

  • 这次的展览作品粗制滥造,令人失望。

    zhè cì de zhǎn lǎn zuò pǐn cū zhì làn zào, lìng rén shī wàng.

    Các tác phẩm trong triển lãm lần này làm qua loa và gây thất vọng.