一气呵成 Yī qì hē chéng Một hơi

Explanation

这个成语形容做事的时候,思路清晰,不间断地完成,比喻做事快速而顺利。

Thành ngữ này miêu tả việc làm một việc gì đó với tâm trí minh mẫn, không bị gián đoạn, theo nghĩa ẩn dụ là nhanh chóng và suôn sẻ.

Origin Story

古代有一位著名的书法家,他笔法精妙,写字时龙飞凤舞,一气呵成,令人叹为观止。一天,他接到了一位朋友的邀请,请他为一座新修建的寺庙写一块匾额。书法家欣然应允,来到寺庙后,他看到寺院规模宏伟,气势雄壮,便心生豪迈之情,挥笔写下了“万寿山”三个大字。三个字笔力遒劲,气势磅礴,一气呵成,仿佛将整座山岳都凝聚在其中,令人叹为观止。寺庙主持见此书法,喜不自胜,连声称赞书法家是“天下一绝”。这便是“一气呵成”的典故。

gu dai you yi wei zhu ming de shu fa jia, ta bi fa jing miao, xie zi shi long fei feng wu, yi qi he cheng, ling ren tan wei guan zhi. yi tian, ta jie dao le yi wei peng you de yao qing, qing ta wei yi zuo xin xiu jian de si miao xie yi kuai bian e. shu fa jia xin ran ying yun, lai dao si miao hou, ta kan dao si yuan gui mo hong wei, qi shi xiong zhuang, bian xin sheng hao mai zhi qing, hui bi xie xia le “wan shou shan” san ge da zi. san ge zi bi li qiu jin, qi shi pang bo, yi qi he cheng, fang fu jiang zheng zuo shan yue dou ning ju zai qi zhong, ling ren tan wei guan zhi. si miao zhu chi jian ci shu fa, xi bu zi sheng, lian sheng cheng zan shu fa jia shi “tian xia yi jue”. zhe bian shi “yi qi he cheng” de dian gu.

Trong thời cổ đại, có một nhà thư pháp nổi tiếng được biết đến với tài nghệ thư pháp tinh tế của mình. Lối viết của ông ấy rất nhanh và thanh lịch đến nỗi khiến mọi người kinh ngạc. Một ngày nọ, ông ấy nhận được lời mời từ một người bạn để viết một tấm bia cho một ngôi chùa mới xây. Nhà thư pháp vui vẻ đồng ý, và khi đến chùa, ông ấy thấy chùa rất tráng lệ và đồ sộ, và ông ấy cảm thấy một cảm giác hùng vĩ. Ông ấy cầm bút và viết ba chữ lớn “万寿山”. Ba chữ ấy mạnh mẽ và đầy uy lực, được viết trong một hơi, như thể cả ngọn núi đều được tập trung vào đó, khiến mọi người kinh ngạc. Trụ trì chùa nhìn thấy chữ viết này, rất vui mừng, và ca ngợi nhà thư pháp là “nhà thư pháp giỏi nhất thế giới”. Đây là câu chuyện của “一气呵成”.

Usage

这个成语多用于形容文章的写作,也可以形容做事的能力,比如:他写文章一气呵成,文笔流畅。

zhe ge cheng yu duo yong yu xing rong wen zhang de xie zuo, ye ke yi xing rong zuo shi de neng li, bi ru: ta xie wen zhang yi qi he cheng, wen bi liu chang.

Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả việc viết bài báo, nhưng nó cũng có thể miêu tả khả năng làm việc gì đó, ví dụ: Anh ấy viết bài báo này một hơi, nét chữ của anh ấy rất mượt mà.

Examples

  • 他一口气写完了这篇文章,真是~

    ta yi kou qi xie wan le zhe pian wen zhang, zhen shi yi qi he cheng

    Anh ấy viết bài báo này một hơi, thật sự là một kỳ tích.

  • 这项工作必须~,不能拖延

    zhe xiang gong zuo bi xu yi qi he cheng, bu neng tuo yan

    Công việc này phải được hoàn thành một lần, không được trì hoãn