一鼓作气 yī gǔ zuò qì Một nhịp trống để tăng cường tinh thần

Explanation

一鼓作气,意思是第一次击鼓时士气振奋。比喻趁劲头大的时候鼓起干劲,一口气把工作做完。

“Một nhịp trống để tăng cường tinh thần” nghĩa đen là nhịp trống đầu tiên tạo động lực tinh thần. Nó miêu tả tình huống mà bạn nắm bắt cơ hội để tiến lên với tinh thần hăng hái và hoàn thành nhiệm vụ trong một lần.

Origin Story

春秋时期,齐国恃强凌弱攻打鲁国,鲁庄公率军迎敌。两军相遇,齐军擂起战鼓,而鲁军在曹刿的带领下没有擂鼓。齐军第三次擂鼓时士气已经低落,鲁军才第一次擂鼓。鲁军靠的就是一鼓作气的士气以少胜多,打败了齐军。

chūn qiū shí qī, qí guó shì qiáng líng ruò gōng dǎ lǔ guó, lǔ zhuāng gōng shuài jūn yíng dí. liǎng jūn xiāng yù, qí jūn léi qǐ zhàn gǔ, ér lǔ jūn zài cáo guì de dǎo liǎn xià méi yǒu léi gǔ. qí jūn dì sān cì léi gǔ shí shì qì yǐ jīng dī luò, lǔ jūn cái dì yī cì léi gǔ. lǔ jūn kào de jiù shì yī gǔ zuò qì de shì qì yǐ shǎo shèng duō, dǎ bài le qí jūn.

Trong thời kỳ Xuân Thu, nước Tề hùng mạnh tấn công nước Lỗ yếu thế. Công tước Trang của nước Lỗ dẫn quân chống lại kẻ thù. Khi hai quân đội gặp nhau, quân Tề bắt đầu đánh trống, nhưng quân Lỗ không đánh trống dưới sự lãnh đạo của Cao Côi. Chỉ khi quân Tề đánh trống lần thứ ba và tinh thần của họ đã suy giảm, quân Lỗ mới đánh trống lần đầu tiên. Quân Lỗ đánh bại quân Tề nhờ tinh thần chiến đấu cao và khả năng phối hợp chiến đấu.

Usage

这个成语主要用来形容一个人做事要抓住时机,鼓起勇气,一口气把事情做完。

zhè gè chéng yǔ zhǔ yào yòng lái xíng róng yī gè rén zuò shì yào zhuā zhù shí jī, gǔ qǐ yǒng qì, yī kǒu qì bǎ shì qíng zuò wán.

Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để mô tả khả năng của một người trong việc làm một việc gì đó, nơi họ nhận ra cơ hội, tập hợp can đảm và hoàn thành nhiệm vụ trong một lần.

Examples

  • 我们要抓住时机,一鼓作气,完成任务。

    wǒ men yào zhuā zhù shí jī, yī gǔ zuò qì, wán chéng rèn wù.

    Chúng ta phải nắm bắt cơ hội, nỗ lực cùng nhau và hoàn thành nhiệm vụ.

  • 他一口气写完这篇论文,真是令人佩服。

    tā yī kǒu qì xiě wán zhè piān lùn wén, zhēn shì lìng rén pèi fú.

    Anh ấy đã viết xong bài luận này trong một hơi, điều đó thực sự đáng ngưỡng mộ.

  • 在关键时刻,我们一定要一鼓作气,争取胜利。

    zài guān jiàn shí kē, wǒ men yī dìng yào yī gǔ zuò qì, zhēng qǔ shèng lì.

    Trong khoảnh khắc quan trọng, chúng ta phải nỗ lực cùng nhau để giành chiến thắng.

  • 他们一鼓作气,终于完成了这项艰巨的任务。

    tā men yī gǔ zuò qì, zhōng yú wán chéng le zhè xiàng jiān jù de rèn wù.

    Họ đã nỗ lực cùng nhau và cuối cùng đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn này.

  • 在比赛中,我们必须一鼓作气,才能取得最后的胜利。

    zài bǐ sài zhōng, wǒ men bì xū yī gǔ zuò qì, cái néng qǔ dé zuì zhōng de shèng lì.

    Trong trò chơi, chúng ta phải nỗ lực cùng nhau để giành chiến thắng cuối cùng.