趁热打铁 Chèn rè dǎ tiě Nắm bắt thời cơ

Explanation

比喻要抓住有利的时机和条件去做事。

Điều này có nghĩa là nắm bắt một cơ hội thuận lợi để làm việc gì đó.

Origin Story

话说很久以前,在一个古老的村庄里,住着一位名叫铁匠的老铁匠。他以精湛的技艺和勤劳闻名,他打制的农具远近驰名。一天,村长找到老铁匠,请他帮忙打造一把新的铁犁,因为村里旧的铁犁已经损坏不堪。老铁匠答应了村长的请求,他先将铁块放到炉子里烧得通红。当铁块烧得正热时,老铁匠拿起铁锤,趁热打铁,用力地敲打着铁块,铁块在老铁匠熟练的技艺下,慢慢地变成了形状规整,坚固耐用的铁犁。老铁匠打造铁犁的故事,在村子里传为佳话,人们常常用"趁热打铁"来比喻做事要抓紧有利时机,不要错过最佳时机。

huà shuō hěn jiǔ yǐqián, zài yīgè gǔlǎo de cūnzhāng lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào tiějiàng de lǎo tiějiàng. tā yǐ jīngzhàn de jìyì hé qínláo wénmíng, tā dǎzhì de nóngjù yuǎnjìn chímíng. yītiān, cūnzhǎng zhǎodào lǎo tiějiàng, qǐng tā bāngmáng dǎzào yībǎ xīn de tiěli, yīnwèi cūn lǐ jiù de tiěli yǐjīng sǔnhuài bùkān. lǎo tiějiàng dāyìng le cūnzhǎng de qǐngqiú, tā xiān jiāng tiě kuài fàng dào lúzi lǐ shāo de tōng hóng. dāng tiě kuài shāo de zhèng rè shí, lǎo tiějiàng ná qǐ tiěchuí, chèn rè dǎ tiě, yòng lì de qiāodǎ zhe tiě kuài, tiě kuài zài lǎo tiějiàng shúliàn de jìyì xià, mànmàn de biànhuà le xíngzhuàng guīzhěng, jiānfù nàiyòng de tiěli. lǎo tiějiàng dǎzào tiěli de gùshì, zài cūnzi lǐ chuán wéi jiāhuà, rénmen chángcháng yòng chèn rè dǎ tiě lái bǐyù zuòshì yào zhuā jǐn yǒulì shíjī, bùyào cuòguò zuìjiā shíjī.

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng cổ, sống một người thợ rèn tên là Lão Thiết Giang. Ông nổi tiếng với tay nghề điêu luyện và sự cần cù, những dụng cụ ông chế tạo nổi tiếng khắp nơi. Một ngày nọ, trưởng làng đến gặp Lão Thiết Giang và nhờ ông rèn một cái cày sắt mới, vì cái cày cũ của làng đã hỏng nặng. Lão Thiết Giang đồng ý với lời yêu cầu của trưởng làng. Trước tiên, ông cho thỏi sắt vào lò nung cho đến khi đỏ rực. Khi thỏi sắt đã đỏ rực, Lão Thiết Giang cầm búa lên và, nắm bắt thời cơ, ông đập mạnh vào thỏi sắt. Nhờ vào tay nghề điêu luyện của Lão Thiết Giang, thỏi sắt từ từ biến thành một cái cày có hình dạng đẹp, chắc chắn và bền bỉ. Câu chuyện Lão Thiết Giang rèn cày trở thành truyền thuyết trong làng, và người dân thường dùng "chèn rè dǎ tiě" để minh họa rằng làm việc gì cũng cần phải nắm bắt thời cơ thuận lợi, không được bỏ lỡ thời cơ tốt nhất.

Usage

比喻要抓住有利的时机和条件去做事。常用作谓语、宾语、状语。

bǐyù yào zhuā zhù yǒulì de shíjī hé tiáojiàn qù zuòshì. chángyòng zuò wèiyǔ, bìnyǔ, zhuàngyǔ.

Nó được sử dụng để minh họa rằng người ta nên nắm bắt cơ hội thuận lợi.

Examples

  • 机会来了,我们必须趁热打铁,争取早日完成任务。

    jīhuì lái le, wǒmen bìxū chèn rè dǎ tiě, zhēngqǔ zǎorì wánchéng rènwu

    Cơ hội đã đến, chúng ta phải nắm bắt nó và cố gắng hoàn thành nhiệm vụ sớm nhất có thể.

  • 这次考试我准备充分,一定要趁热打铁,争取考个好成绩。

    zhè cì kǎoshì wǒ zhǔnbèi chōngfèn, yīdìng yào chèn rè dǎ tiě, zhēngqǔ kǎo gè hǎo chéngjī

    Tôi đã chuẩn bị kỹ cho kỳ thi này, vì vậy tôi phải tận dụng cơ hội này để đạt được điểm tốt.