坐失良机 bỏ lỡ cơ hội
Explanation
因为没有抓住时机而失去好机会。形容做事优柔寡断,错过有利时机。
Bỏ lỡ một cơ hội tốt do thiếu hành động hoặc sự do dự. Mô tả một người thiếu quyết đoán và bỏ lỡ một cơ hội tốt.
Origin Story
话说三国时期,蜀国丞相诸葛亮运筹帷幄,决胜千里,为匡扶汉室呕心沥血,然而蜀国国力薄弱,面对魏国的强大压力,诸葛亮屡次北伐,却总是难以取得决定性胜利。有一次,诸葛亮率军北伐,在与司马懿对峙时,由于蜀军粮草不足,士气低迷,诸葛亮不得不选择暂缓进攻,等待时机。然而,魏国却趁此机会,修葺城池,加固防线,巩固了后方,使得蜀军下次北伐更加艰难。诸葛亮深感惋惜,感叹道:“吾本欲乘胜追击,一举歼灭敌军,如今却坐失良机,悔之晚矣!”
Trong lịch sử cổ đại của Ấn Độ, có một vị vua vĩ đại đã lãnh đạo nhiều cuộc chiến để mở rộng vương quốc của mình. Một lần, ông chuẩn bị tấn công vương quốc thù địch, nhưng đột nhiên xảy ra xung đột nội bộ trong quân đội của ông và cuộc tấn công của ông thất bại. Kẻ thù đã nắm lấy cơ hội này và tấn công nhà vua. Nhà vua mất đi vương quốc của mình và hối hận vì đã không đưa ra quyết định đúng đắn vào thời điểm đó.
Usage
常用作谓语、宾语;多用于书面语。
Thường được sử dụng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; chủ yếu trong ngôn ngữ viết.
Examples
-
他因为犹豫不决,坐失了良机。
ta yīn wèi yóuyù bùjué, zuò shī le liángjī.
Anh ấy đã bỏ lỡ một cơ hội tốt vì sự do dự của mình.
-
公司本有机会拓展海外市场,却因为领导层的失误坐失了良机。
gōngsī běn yǒu jīhuì tuòzhǎn hǎiwài shìchǎng, què yīnwèi lǐngdǎoceng de shīwù zuò shī le liángjī.
Công ty đã có cơ hội mở rộng thị trường nước ngoài, nhưng đã bỏ lỡ cơ hội đó do sai lầm của ban lãnh đạo.