偃旗息鼓 yǎn qí xī gǔ Yǎn qí xī gǔ

Explanation

偃旗息鼓是一个汉语成语,意思是放倒旗子,停止敲鼓。原指行军时隐蔽行踪,不让敌人觉察。现在通常用来比喻事情终止或声势减弱。

偃旗息鼓 là một thành ngữ tiếng Trung có nghĩa là hạ cờ và ngừng đánh trống. Ban đầu được sử dụng để mô tả các hoạt động bí mật trong chiến tranh. Hiện nay, nó thường được sử dụng để mô tả sự chấm dứt hoặc suy yếu của một điều gì đó.

Origin Story

话说三国时期,蜀汉名将赵云在一次战斗中,面对曹军强大的兵力,并没有选择硬碰硬,而是采取了极其巧妙的策略。赵云率领少量士兵,故意敞开营门,偃旗息鼓,营造出一副毫无防备的假象。曹军见此情景,心中疑惑,担心蜀军设下埋伏,不敢贸然进攻。他们犹豫不决,最终选择了撤退。赵云抓住时机,率军出击,打得曹军大败而逃。这便是成语“偃旗息鼓”的精彩故事由来。

hua shuo sange shiqi, shuhan mingjiang zhaoyun zai yici zhandou zhong, mian dui caojun qiangda de bingli, bing meiyou xuanze yingpengying, er shi caiqule jiqi qiao miao de celue.

Câu chuyện kể về thời Tam Quốc, vị tướng nổi tiếng của Thục Hán, Triệu Vân, khi đối mặt với lực lượng hùng mạnh của quân Cao, đã không chọn cách giao tranh trực diện mà sử dụng một chiến thuật vô cùng khôn ngoan. Triệu Vân chỉ huy một lực lượng nhỏ, cố ý mở cửa doanh trại, hạ cờ và ngừng đánh trống, tạo ra ảo ảnh về sự thiếu chuẩn bị. Thấy vậy, quân Cao nghi ngờ và sợ hãi có mai phục, nên không dám tấn công. Do sự do dự của họ, cuối cùng họ đã rút lui. Triệu Vân nắm bắt thời cơ, chỉ huy quân đội tấn công quân Cao và buộc họ phải bỏ chạy. Từ đó, thành ngữ “偃旗息鼓” ra đời.

Usage

偃旗息鼓通常作谓语、定语或宾语,用来形容战争、斗争或其他活动的停止或减弱。

yanqi xigu tongchang zuo weiyǔ, dingyǔ huo bǐnyǔ, yòng lái xíngróng zhànzhēng, dòuzhēng huò qítā huódòng de tíngzhǐ huò jiǎnruò.

偃旗息鼓 thường được dùng như vị ngữ, định ngữ hoặc bổ ngữ, miêu tả sự chấm dứt hoặc suy yếu của chiến tranh, đấu tranh hay các hoạt động khác.

Examples

  • 战争结束后,他们偃旗息鼓,各自回家了。

    zhanzheng jieshu hou, tamen yanqi xigu, gezi huijiale.

    Sau chiến tranh, họ cất vũ khí và trở về nhà.

  • 经过激烈的谈判,双方终于偃旗息鼓,达成了协议。

    jingguo jilie de tantan, shuangfang zhongyu yanqi xigu, dachengle xieyi

    Sau các cuộc đàm phán gay gắt, cả hai bên cuối cùng đã đạt được thỏa thuận và chấm dứt xung đột.