锐不可当 không thể ngăn cản
Explanation
形容来势凶猛,不可抵挡。比喻力量强大,势不可挡。
Miêu tả một cuộc tấn công dữ dội và không thể ngăn cản. Nó miêu tả sức mạnh to lớn và một động lực không thể ngăn cản.
Origin Story
话说五代十国时期,后唐庄宗李存勖雄心勃勃,想要一统天下。他率领大军,攻城略地,势如破竹。所到之处,敌军溃不成军,纷纷投降。李存勖的军队,如同洪水猛兽一般,锐不可当,敌军根本无法抵挡。他所向披靡,最终建立了后唐王朝,一时风光无限。然而,好景不长,后唐庄宗最终死于内乱。这个故事告诉我们,即使力量再强大,也需要谨慎,需要注重内心的稳定,否则再强大的力量也会被瓦解。
Trong thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc, Lý Tồn Úc, Hoàng đế Hậu Đường, rất tham vọng và muốn thống nhất cả nước. Ông dẫn đầu một đội quân lớn và dễ dàng chinh phục các thành phố và vùng lãnh thổ. Dù đi đến đâu, quân địch đều bị đánh bại và đầu hàng. Quân đội của Lý Tồn Úc, giống như một dòng lũ thú dữ, không thể ngăn cản, và quân địch không thể chống cự. Ông bất khả chiến bại và cuối cùng đã thành lập nhà Hậu Đường, tận hưởng vinh quang chưa từng có. Tuy nhiên, thời hoàng kim không kéo dài, và Lý Tồn Úc cuối cùng đã chết trong cuộc tranh giành nội bộ. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng, ngay cả khi có quyền lực to lớn, chúng ta cũng phải thận trọng và chú trọng đến sự ổn định nội bộ, nếu không, ngay cả lực lượng mạnh nhất cũng có thể bị phá hủy.
Usage
用于形容军队或其他力量势不可挡。
Được sử dụng để mô tả sức mạnh không thể ngăn cản của quân đội hoặc các lực lượng khác.
Examples
-
他的气势锐不可当,让人望而生畏。
ta de qishi ruibikedang,rang ren wang'ershengwei
Sức mạnh của anh ta không thể ngăn cản, khiến mọi người khiếp sợ.
-
面对强大的敌人,他们依然锐不可当,勇往直前。
mian dui qiangda de diren,tamen yiran ruibikedang,yongwangzhiqian
Đối mặt với kẻ thù mạnh mẽ, họ vẫn không thể ngăn cản và tiến lên phía trước.