损兵折将 sun bing zhe jiang Tổn thất nặng nề về binh lính và tướng lĩnh

Explanation

损兵折将指的是军队在战斗中损失士兵和将领,通常指打了败仗,遭受重大损失。

Thành ngữ “Sun Bing Zhe Jiang” nói về việc tổn thất binh lính và tướng lĩnh trong trận chiến, thường ám chỉ việc thua trận và tổn thất nặng nề.

Origin Story

话说三国时期,蜀汉丞相诸葛亮率领大军北伐,意图收复中原。然而,魏国大将司马懿深谙兵法,布下精妙的防御阵势。蜀军多次猛攻,却屡屡受挫,伤亡惨重,损兵折将。诸葛亮无奈,只得下令退兵。北伐失败,蜀汉元气大伤。

huà shuō sān guó shí qī, shǔ hàn chéng xiàng zhū gě liàng shuǎi lǐng dà jūn běi fá, yì tú shōu fù zhōng yuán. rán ér, wèi guó dà jiàng sī mǎ yì shēn ān bīng fǎ, bù xià jīng miào de fáng yù zhèn shì. shǔ jūn duō cì měng gōng, què lǚ lǚ shòu cuò, shāng wáng cǎn zhòng, sǔn bīng zhé jiàng. zhū gě liàng wú nài, zhǐ děi xià lìng tuì bīng. běi fá shī bài, shǔ hàn yuán qì dà shāng

Vào thời Tam Quốc, thừa tướng nước Thục Hán là Gia Cát Lượng đã dẫn đầu một đội quân lớn tiến hành cuộc Bắc phạt nhằm mục đích giành lại Trung nguyên. Tuy nhiên, Tư Mã Ý, một vị tướng của Ngụy, rất giỏi về binh pháp và đã bố trí các đội hình phòng thủ tinh vi. Quân Thục nhiều lần tấn công dữ dội nhưng liên tục thất bại, tổn thất nặng nề, khiến cho binh sĩ và tướng lĩnh thiệt mạng rất nhiều. Gia Cát Lượng đành phải ra lệnh rút quân. Cuộc Bắc phạt thất bại, Thục Hán bị suy yếu nghiêm trọng.

Usage

损兵折将一般用于描述战争或战斗的结果,形容军队遭受重大损失,也常用于比喻在其他事情上遭遇挫折,付出很大代价。

sun bing zhe jiang yi ban yong yu miaoshu zhanzheng huo zhandou de jieguo, xingrong jun dui shou dao zhongda sunshi, ye chang yong yu biyu zai qita shiqing shang zaoyu cuozhe, fuchu hen da daijia

Thành ngữ “Sun Bing Zhe Jiang” thường được dùng để miêu tả kết quả của một cuộc chiến hay trận đánh, thể hiện tổn thất lớn của quân đội. Nó cũng thường được dùng để ví von cho những thất bại hay phải trả giá đắt trong những lĩnh vực khác của cuộc sống.

Examples

  • 此战损兵折将,元气大伤。

    ci zhan sun bing zhe jiang, yuan qi da shang

    Trận chiến này đã gây ra tổn thất nặng nề về binh lính và tướng lĩnh.

  • 他们损兵折将,惨败而归。

    tamen sun bing zhe jiang, can bai er gui

    Họ đã chịu tổn thất nặng nề và thất bại thảm hại