功败垂成 thất bại cận kề thành công
Explanation
事情到了快要成功的时候却失败了。形容事情接近成功的时候,由于某种原因而失败,令人惋惜。
Thành ngữ này miêu tả một tình huống mà mọi việc sắp thành công nhưng lại thất bại vì một lý do nào đó, gây ra sự tiếc nuối.
Origin Story
话说东晋名将谢安,在淝水之战中以少胜多,大败前秦苻坚,眼看就要统一北方,却因朝廷猜忌,被召回建康,功亏垂成,抱憾终身。这个故事告诉我们,做事要谨慎,也要看清形势,不要因小失大。谢安指挥若定,运筹帷幄,本可以彻底击溃苻坚,统一北方,然而东晋朝廷的猜忌和内乱,最终导致了他的功败垂成。历史的悲剧也给后人以警示,切不可轻敌大意,更不可因个人私欲而误国误民。
Câu chuyện kể về Tiết An, một vị tướng nổi tiếng của nhà Tấn Đông, người đã chỉ huy quân đội nhà Tấn Đông, tuy ít nhưng đã giành chiến thắng trong trận chiến sông Phi so với quân đội đông đảo của nhà Tần Tây. Ông sắp thống nhất phương Bắc, nhưng do mưu kế trong triều đình, ông đã bị triệu hồi về Kiến Khang, và tham vọng của ông vẫn chưa được thực hiện. Câu chuyện này dạy chúng ta phải cẩn thận trong hành động, hiểu rõ tình hình và đừng để mất đi những điều lớn lao vì những điều nhỏ nhặt.
Usage
常用来形容事情在即将成功的时候失败了,含有惋惜之意。多用于叙事或议论。
Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả một tình huống mà mọi việc sắp thành công nhưng lại thất bại vì một lý do nào đó, gây ra sự tiếc nuối. Nó thường được sử dụng trong các câu chuyện hoặc cuộc thảo luận.
Examples
-
他多年的努力,眼看就要成功了,谁知功败垂成,真是令人惋惜!
ta duonian de nuli, yan kan jiu yao chenggong le, shui zhi gong bai chui cheng, zhen shi ling ren wanxi!
Anh ấy đã nỗ lực nhiều năm, sắp sửa thành công thì lại thất bại, thật đáng tiếc!
-
经过几年的努力,眼看就要完成目标了,没想到功败垂成,真是令人痛心!
jingguo ji nian de nuli, yan kan jiu yao wancheng mubiao le, meixiangdao gong bai chui cheng, zhen shi ling ren tongxin!
Sau nhiều năm cố gắng, mục tiêu sắp đạt được thì lại bất ngờ thất bại. Thật đau lòng!