前功尽弃 Qian Gong Jin Qi công sức trước đây bỏ phí

Explanation

指以前的功劳全部丢失,也指以前的努力全部白费。比喻事情快要成功的时候,却因为疏忽而失败,前功尽废。

Chỉ sự mất mát hoàn toàn công lao trước đây hoặc sự lãng phí công sức trước đây. Thành ngữ miêu tả việc một việc thất bại ngay trước khi thành công do sự sơ suất, và tất cả những nỗ lực trước đây đều vô ích.

Origin Story

战国时期,秦国大将白起攻打魏国都城大梁,一位名叫苏厉的谋士前往周赧王进言,希望周王能够阻止秦军,他强调,如果大梁失守,周朝的安危将受到严重威胁。苏厉用楚国神箭手养由基的故事做比喻,养由基射箭技艺超群,百发百中,但如果最后一箭射失,那么之前的九十九箭都将白费。可惜周赧王并未采纳他的建议,最终大梁沦陷,周朝的命运也走向衰落。苏厉苦心劝谏,却因时机和决策失误而前功尽弃,留下千古叹息。

zhan guo shiqi, qin guo dajiang bai qi gong da wei guo du cheng da liang, yi wei ming jiao su li de moushi qian wang zhou nan wang jin yan, xiwang zhou wang nenggou zuzhi qin jun, taqiangtiao, ruguo da liang shishou, zhou chao de anwei jiang shou dao yan zhong weixie. su li yong chu guo shen jianshou yang you ji de gushi zuo biyu, yang you ji she jian jiyi chao qun, bai fa bai zhong, dan ruguo zuihou yi jian she shi, name zhiqian de jiushijiu jian dou jiang baifei. kexi zhou nan wang bing wei cainai ta de jianyi, zui zhong da liang lunxian, zhou chao de mingyun ye zouxiang shuai luo. su li kuxin quan jian, que yin shiji he juece shiwu er qian gong jin qi, liu xia qiangu si xi.

Trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc, tướng nước Tần Bạch Kì đã lên kế hoạch tấn công Đàm Lương, kinh đô của nước Ngụy. Một nhà chiến lược tên là Tô Lợi đã đến thuyết phục Chu Nhan Vương ngăn chặn cuộc tấn công của quân Tần. Ông nhấn mạnh rằng nếu Đàm Lương thất thủ, sự an nguy của nhà Chu sẽ gặp nguy hiểm nghiêm trọng. Tô Lợi đã sử dụng câu chuyện về cung thủ huyền thoại Dương Du Kì làm ẩn dụ: tài năng bắn cung của Dương Du Kì rất xuất sắc, ông ta chưa bao giờ bắn trượt, nhưng nếu ông ta bắn trượt mũi tên cuối cùng, thì chín mươi chín mũi tên trước đó sẽ trở nên vô ích. Không may thay, Chu Nhan Vương không nghe theo lời khuyên của ông, Đàm Lương thất thủ và vận mệnh của nhà Chu cũng suy tàn. Nỗ lực thuyết phục của Tô Lợi đã trở nên vô ích, thời điểm và quyết định là sai lầm, và công sức của ông ta đã đổ sông đổ biển.

Usage

常用来形容事情因故失败,之前的努力付诸东流。

chang yong lai xingrong shiqing yingu shibai, zhiqian de nuli fu zhu dongliu

Thường được dùng để miêu tả sự thất bại của một việc và sự lãng phí công sức trước đây.

Examples

  • 他辛辛苦苦准备了这么久,最后却因为一个小疏忽前功尽弃,真是令人惋惜!

    ta xin xinku xinku zhunbei le zheme jiu, zuihou que yinwei yi ge xiao shuh pre gong jin qi, zhen shi ling ren wanxi

    Anh ấy đã chuẩn bị rất vất vả trong thời gian dài như vậy, nhưng cuối cùng vì một sơ suất nhỏ mà tất cả đều đổ sông đổ bể, thật đáng tiếc!

  • 多年的努力付诸东流,前功尽弃,他感到无比的沮丧。

    duonian de nuli fu zhu dongliu, qian gong jin qi, ta gandao wubi de jusang

    Nhiều năm nỗ lực đổ xuống sông xuống biển, tất cả đều mất đi, anh ấy cảm thấy vô cùng chán nản